Bảo mật website đã trở thành yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp khi các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi và phức tạp. OWASP là tổ chức hàng đầu cung cấp bộ tiêu chuẩn và danh sách các lỗ hổng phổ biến nhất để bảo vệ ứng dụng web an toàn hơn. Vậy OWASP là gì và vì sao nó lại quan trọng? Hãy cùng TopOnTech khám phá chi tiết về OWASP và Top 10 rủi ro bảo mật hàng đầu theo OWASP.
>>> Xem thêm các bài viết:
- Lỗ hổng bảo mật là gì? Tìm hiểu về lỗ hổng website và cách ngăn chặn hiệu quả
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi bảo mật khi vào web
- SSL là gì? Các chứng chỉ bảo mật website phổ biến
Mục lục
ToggleOWASP là gì?
OWASP là gì? OWASP (Open Worldwide Application Security Project) là một tổ chức phi lợi nhuận toàn cầu, tập trung vào việc nâng cao nhận thức và cải thiện bảo mật cho các ứng dụng phần mềm. Được thành lập vào năm 2001, OWASP cung cấp hàng loạt tài nguyên miễn phí như tài liệu, công cụ và hướng dẫn nhằm hỗ trợ các nhà phát triển, chuyên gia bảo mật và tổ chức trong việc xây dựng và duy trì các ứng dụng an toàn.
Một trong những tài nguyên nổi bật của OWASP là danh sách “OWASP Top 10” – tổng hợp các lỗ hổng bảo mật phổ biến nhất trong ứng dụng web. Danh sách này được cập nhật định kỳ dựa trên dựa trên dữ liệu thực tế từ các tổ chức bảo mật hàng đầu, giúp cộng đồng phát triển phần mềm nhận diện và khắc phục các rủi ro bảo mật nghiêm trọng nhất.
>>> Xem thêm:
- CSRF là gì? Kỹ thuật tấn công và cách phòng chống CSRF hiệu quả
- DNS over HTTPS là gì? Tìm hiểu cách thức hoạt động của DoH
- Hướng dẫn chi tiết cách bảo mật cho website WordPress tốt nhất

Tại sao OWASP đóng vai trò quan trọng trong bảo mật?
OWASP là gì mà đóng vai trò then chốt trong việc định hình và nâng cao tiêu chuẩn bảo mật ứng dụng trên toàn cầu. Dưới đây là những lý do cụ thể:
Cung cấp tiêu chuẩn bảo mật toàn cầu
Danh sách OWASP Top 10 được xem là tiêu chuẩn vàng trong ngành bảo mật ứng dụng. Nó giúp các tổ chức nhận diện và ưu tiên xử lý các lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng nhất, từ đó giảm thiểu rủi ro và tăng cường an ninh cho hệ thống.
Hỗ trợ kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing)
OWASP cung cấp khung kiểm thử (Pentest) và hướng dẫn chi tiết cho việc thực hiện kiểm thử xâm nhập. Điều này giúp các chuyên gia bảo mật đánh giá và cải thiện mức độ an toàn của ứng dụng một cách hiệu quả.
>>> Xem thêm:
- Tìm hiểu về Penetration Testing và Vulnerability Assessment
- Pentest là gì? Những thông tin cần biết về Penetration Testing
- GDPR là gì? Quy định về luật bảo vệ dữ liệu của EU 2025
Tài nguyên đào tạo và hướng dẫn phong phú
OWASP cung cấp đa dạng tài nguyên đào tạo như công cụ, tài liệu hướng dẫn và các ứng dụng mô phỏng thực tế như Juice Shop và WebGoat, giúp nâng cao kỹ năng và nhận thức về bảo mật cho các nhà phát triển và chuyên gia CNTT.
Cộng đồng toàn cầu và phi lợi nhuận
Với mạng lưới hàng nghìn tình nguyện viên và hơn 275 chi hội trên toàn thế giới, OWASP hoạt động độc lập và không bị chi phối bởi bất kỳ lợi ích thương mại nào. Điều này đảm bảo rằng các tài nguyên và hướng dẫn của OWASP luôn trung lập và tập trung vào lợi ích cộng đồng.
Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực
Các tiêu chuẩn và hướng dẫn của OWASP đã trở thành nền tảng trong nhiều hoạt động bảo mật, từ phát triển phần mềm, kiểm thử bảo mật đến tuân thủ quy định pháp luật. Nhiều tổ chức và doanh nghiệp sử dụng OWASP như một phần không thể thiếu trong chiến lược bảo mật của mình.
>>> Xem thêm:
- PKI là gì? Các ứng dụng Public Key Infrastructure phổ biến
- HSTS là gì? Nguyên tắc hoạt động của cơ chế bảo mật HSTS
- SHA là gì? Các phiên bản SHA thường sử dụng

Top 10 lỗ hổng và rủi ro bảo mật website theo OWASP
Để bảo vệ website hiệu quả, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ các lỗ hổng bảo mật phổ biến nhất theo danh sách Top 10 của OWASP. Dưới đây là chi tiết từng loại lỗ hổng, nguyên nhân phát sinh và cách ngăn chặn tương ứng.
Broken Access Control (Lỗi kiểm soát truy cập)
Năm 2024, Broken Access Control tiếp tục là mối lo ngại hàng đầu trong lĩnh vực an ninh ứng dụng web, chiếm tỷ lệ xuất hiện cao nhất trong bộ dữ liệu với hơn 318.000 trường hợp ghi nhận. Lỗi này xảy ra khi người dùng có thể thực hiện các hành động vượt quá quyền hạn được phân công, dẫn đến rò rỉ dữ liệu, sửa đổi thông tin, hoặc thao túng các chức năng hệ thống trái phép. Các hình thức khai thác phổ biến bao gồm thay đổi URL, truy cập API thiếu kiểm soát hoặc giả mạo JSON Web Token (JWT).
Cách ngăn chặn:
- Áp dụng mô hình “từ chối theo mặc định”, chỉ cấp quyền truy cập khi thực sự cần thiết.
- Tái sử dụng các cơ chế kiểm soát truy cập trong toàn bộ ứng dụng để đảm bảo nhất quán.
- Kiểm soát truy cập cấp bản ghi, đảm bảo người dùng chỉ có thể thao tác trên dữ liệu của chính họ.
- Vô hiệu hóa liệt kê thư mục trên máy chủ, xóa các tệp sao lưu và siêu dữ liệu không cần thiết như .git.
- Giới hạn tốc độ truy cập API và endpoint quan trọng nhằm ngăn chặn tấn công tự động.
- Hủy bỏ phiên làm việc sau khi đăng xuất và sử dụng token JWT có thời gian sống ngắn.
- Ghi log các hành vi truy cập trái phép và gửi cảnh báo kịp thời đến quản trị viên.
- Viết các bài kiểm thử kiểm soát truy cập trong quy trình kiểm thử đơn vị và tích hợp.
>>> Xem thêm:
- Top 20 công ty thiết kế app uy tín, chất lượng nhất Việt Nam 2025
- Chi phí thiết kế app, duy trì app trên CH Play, App Store 2025
- Phần mềm ứng dụng là gì? Ví dụ, chức năng & các phần mềm hay dùng

Cryptographic Failures (Lỗi mã hóa)
Trước đây được biết đến với tên gọi “Sensitive Data Exposure”, lỗi mã hóa hiện giữ vị trí thứ 2 trong danh sách OWASP Top 10 năm 2024. Lỗi này thường xảy ra khi dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng hoặc thông tin cá nhân không được mã hóa đúng cách hoặc sử dụng các thuật toán yếu, dẫn đến nguy cơ lộ lọt dữ liệu đặc biệt nghiêm trọng với các quy định pháp lý như GDPR hoặc PCI DSS.
Cách ngăn chặn:
- Phân loại dữ liệu nhạy cảm để áp dụng biện pháp bảo vệ phù hợp theo yêu cầu pháp lý hoặc doanh nghiệp.
- Không lưu trữ dữ liệu nhạy cảm nếu không cần thiết; nếu phải lưu, hãy mã hóa hoặc xử lý dữ liệu sao cho an toàn (ví dụ: hashing hoặc masking)
- Mã hóa toàn bộ dữ liệu nhạy cảm khi lưu trữ và truyền tải bằng các giao thức an toàn như TLS.
- Sử dụng các thuật toán mã hóa hiện đại như AES và tránh các thuật toán lỗi thời như MD5, SHA-1.
- Triển khai hệ thống quản lý khóa an toàn, bao gồm việc tạo, lưu trữ và xoay vòng khóa định kỳ.
- Không sử dụng mật khẩu làm khóa mã hóa trực tiếp mà phải thông qua hàm dẫn xuất khóa như PBKDF2, bcrypt, scrypt hoặc Argon2.
- Đảm bảo tính ngẫu nhiên của IV (vector khởi tạo) và sử dụng CSPRNG để sinh giá trị này.
- Luôn sử dụng mã hóa có xác thực (authenticated encryption) thay vì chỉ mã hóa đơn thuần.
- Tắt cache với các phản hồi chứa dữ liệu nhạy cảm và không sử dụng giao thức truyền không bảo mật như FTP hoặc SMTP.
- Kiểm tra độc lập các thiết lập mã hóa để đảm bảo không có lỗ hổng cấu hình tiềm ẩn.
>>> Xem thêm:
- Thiết kế phần mềm theo yêu cầu tại Hà Nội chuyên nghiệp, giá tốt
- Nhận viết phần mềm theo yêu cầu riêng, giá tốt, uy tín 2025
- Offshore development center là gì? Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp

Injection (Lỗi tiêm mã)
Injection tiếp tục là một trong những lỗi nguy hiểm nhất với tỷ lệ phát hiện lên tới 19% trong các ứng dụng được kiểm tra. Lỗi này xuất hiện khi dữ liệu đầu vào của người dùng không được kiểm soát đúng cách và bị chèn trực tiếp vào câu lệnh truy vấn, hệ điều hành, hay các ngôn ngữ biểu thức như SQL, NoSQL, OS Command hoặc LDAP, dẫn đến việc thực thi các mã độc trái phép.
Cách ngăn chặn:
- Sử dụng API an toàn hoặc ORM (Object Relational Mapping) để tránh thao tác trực tiếp với trình thông dịch.
- Thực hiện kiểm tra đầu vào phía server, sử dụng whitelist cho các giá trị hợp lệ.
- Tránh sử dụng câu truy vấn động kết hợp dữ liệu người dùng, nếu buộc phải dùng thì cần escape ký tự đặc biệt đúng cách.
- Không bao giờ để người dùng kiểm soát tên bảng, tên cột hoặc cấu trúc câu truy vấn – tránh tuyệt đối thao tác cấu trúc SQL qua dữ liệu đầu vào.
- Giới hạn số lượng bản ghi trả về bằng cách dùng LIMIT trong các câu truy vấn.
- Triển khai các công cụ kiểm thử bảo mật tự động như SAST, DAST hoặc IAST vào quy trình CI/CD để phát hiện lỗi injection sớm.
- Kiểm tra toàn diện dữ liệu đầu vào bao gồm headers, cookies, JSON, XML và các tham số URL.
>>> Xem thêm:
- HTTPS là gì? Điểm khác nhau giữa HTTP và HTTPS?
- XSS là gì? Cách kiểm tra và ngăn chặn tấn công XSS hiệu quả
- SOC là gì? Lợi ích của Trung tâm Điều hành An ninh mạng (SOC)
- SSL và TLS khác nhau ở điểm nào? Đâu là giao thức bảo mật tốt nhất hiện nay

Insecure Design (Thiết kế không an toàn)
Insecure Design là một trong những lỗ hổng nghiêm trọng nhất trong OWASP Top 10 năm 2024. Khác với lỗi do lập trình, vấn đề ở đây nằm ngay từ bước lên ý tưởng và xây dựng kiến trúc hệ thống. Một thiết kế thiếu kiểm soát bảo mật sẽ để lộ những “kẽ hở” không thể khắc phục bằng việc lập trình đúng chuẩn. Ngay cả khi mã nguồn được viết hoàn hảo, nếu thiết kế không tính đến các mối đe dọa bảo mật, hệ thống vẫn có thể bị khai thác dễ dàng.
Cách ngăn chặn:
- Xây dựng quy trình phát triển phần mềm an toàn ngay từ đầu, có sự tham gia của chuyên gia bảo mật.
- Sử dụng các mẫu thiết kế an toàn (secure design patterns) và thư viện thành phần đã được kiểm chứng.
- Thực hiện mô hình hóa mối đe dọa (threat modeling) cho các tính năng quan trọng như xác thực, phân quyền, logic nghiệp vụ…
- Đưa các yêu cầu bảo mật vào từng user story trong quá trình phát triển.
- Kiểm tra kỹ các luồng xử lý, trạng thái lỗi và giả định logic trong mọi tầng hệ thống.
- Viết kiểm thử đơn vị (unit test) và kiểm thử tích hợp (integration test) để đảm bảo các chức năng chính hoạt động an toàn trước các tình huống tấn công.
- Thiết kế phân tầng hệ thống rõ ràng và cô lập các tài nguyên theo mức độ nhạy cảm.
- Phân tách người dùng (tenant) hợp lý trong toàn bộ hệ thống.
- Giới hạn tài nguyên mà từng người dùng hoặc dịch vụ có thể sử dụng để tránh lạm dụng.
>> Xem thêm:
- Lỗi 403 Forbidden là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả
- Lỗi server là gì? Cách khắc phục một số lỗi server thường gặp

Security Misconfiguration (Cấu hình bảo mật sai)
Security Misconfiguration (Cấu hình bảo mật sai) xảy ra khi hệ thống được thiết lập không đúng cách hoặc bỏ sót các thiết lập quan trọng. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến việc bị tấn công, bởi vì các dịch vụ thường đi kèm với nhiều tùy chọn mặc định và nếu không được cấu hình lại, chúng có thể mở đường cho hacker xâm nhập.
Cách ngăn chặn:
- Áp dụng quy trình cấu hình bảo mật chuẩn hoá cho tất cả môi trường (dev, test, production).
- Gỡ bỏ các tính năng, dịch vụ, tài liệu mẫu không cần thiết để giảm bề mặt tấn công.
- Đảm bảo luôn cập nhật các bản vá bảo mật và thiết lập cấu hình mới nhất theo khuyến nghị của nhà cung cấp.
- Sử dụng kiến trúc phân tách hợp lý giữa các thành phần và tenant trong hệ thống (qua container, cloud group, v.v).
- Cấu hình đầy đủ các HTTP Security Headers để trình duyệt và ứng dụng hoạt động an toàn hơn.
- Tự động kiểm tra lại cấu hình định kỳ để đảm bảo không bị sai lệch hoặc thiếu sót.
>>> Xem thêm:
- Threat Intelligence là gì? Định hướng mới trong lĩnh vực an ninh mạng
- SSO là gì? Phân loại và cách đăng nhập SSO – Đăng nhập 1 lần
- Top 9 phần mềm thiết kế app miễn phí, chất lượng, dễ dùng nhất 2025

Vulnerable and Outdated Components (Thành phần dễ bị tấn công và lỗi thời)
Trong năm 2024, Vulnerable and Outdated Components tiếp tục là một trong những mối đe dọa bảo mật nghiêm trọng. Lỗi này xảy ra khi các thành phần phần mềm như thư viện, framework, hoặc nền tảng không được cập nhật thường xuyên hoặc đã hết thời hạn hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho tin tặc khai thác các lỗ hổng đã biết. Một số mã CWE tiêu biểu gồm CWE-1104 (Sử dụng thành phần bên thứ ba không còn được bảo trì) và các CWE từng xuất hiện trong danh sách Top 10 OWASP năm 2013 và 2017. Đáng chú ý, lỗi này không có bất kỳ CVE nào được gán cho các CWE liên quan, buộc phải sử dụng trọng số mặc định cho mức độ ảnh hưởng là 5.0.
Cách ngăn chặn:
- Thiết lập quy trình quản lý bản vá để đảm bảo cập nhật kịp thời cho hệ điều hành, thư viện, framework và các thành phần liên quan.
- Xóa bỏ các thành phần không sử dụng, tính năng dư thừa, tệp tin và tài liệu không cần thiết để giảm bề mặt tấn công.
- Liên tục kiểm kê và theo dõi phiên bản của tất cả các thành phần ở cả phía máy chủ và phía máy khách bằng công cụ như OWASP Dependency-Check, Retire.js,…
- Sử dụng các công cụ phân tích thành phần phần mềm (SCA) để tự động phát hiện và cảnh báo lỗ hổng bảo mật từ các nguồn như CVE hoặc NVD.
- Chỉ sử dụng các thành phần từ nguồn chính thống và thông qua kết nối bảo mật (HTTPS). Ưu tiên gói đã được ký số để tránh nguy cơ chứa mã độc.
- Theo dõi và loại bỏ những thành phần đã không còn được bảo trì hoặc không phát hành bản vá bảo mật mới.
- Nếu không thể vá lỗi ngay lập tức, áp dụng các giải pháp “vá lỗi ảo” (virtual patching), tức là tạo các lớp bảo vệ bên ngoài nhằm ngăn chặn khai thác lỗ hổng.
- Lập kế hoạch dài hạn để kiểm tra, đánh giá rủi ro và triển khai các bản cập nhật trong suốt vòng đời của ứng dụng.
>>> Xem thêm:
- Vulnerability assessment là gì? Giải pháp rà quét và quản lý lỗ hổng bảo mật
- WCAG là gì? Cách cải thiện khả năng tiếp cận website của bạn
- 16 ứng dụng thiết kế đồ họa miễn phí, tốt nhất 2025-Tải ngay

Identification and Authentication Failures (Lỗi nhận diện và xác thực)
Trong năm 2024, lỗi nhận diện và xác thực tiếp tục là một trong những lỗ hổng bảo mật đáng chú ý trên bảng xếp hạng OWASP. Trước đây được gọi là Broken Authentication, lỗi này thường xuất hiện khi ứng dụng xác thực người dùng không đúng cách hoặc quản lý phiên làm việc kém hiệu quả. Điều này tạo điều kiện cho các cuộc tấn công như đoán mật khẩu (brute force), dùng thông tin đăng nhập bị rò rỉ, hoặc chiếm quyền truy cập thông qua phiên đăng nhập chưa bị hủy.
Cách ngăn chặn:
- Áp dụng xác thực đa yếu tố (MFA) để tăng cường bảo mật cho tài khoản người dùng.
- Không sử dụng tài khoản hoặc mật khẩu mặc định khi triển khai hệ thống.
- Thiết lập chính sách kiểm tra mật khẩu mạnh và từ chối những mật khẩu phổ biến, dễ đoán.
- Thực hiện theo khuyến nghị từ NIST về độ dài và độ phức tạp của mật khẩu.
- Thiết kế quy trình khôi phục mật khẩu an toàn, tránh sử dụng các câu hỏi bảo mật quá đơn giản.
- Giới hạn số lần đăng nhập sai và cảnh báo quản trị viên khi phát hiện hành vi bất thường.
- Quản lý phiên làm việc an toàn bằng cách tạo session ID ngẫu nhiên, không hiển thị trên URL và tự động hủy khi người dùng đăng xuất hoặc không hoạt động trong thời gian dài.
>>> Xem thêm:
- Mã hóa tiêu chuẩn TLS là gì? Chức năng & cơ chế hoạt động
- Tổng hợp danh sách DNS tốt, nhanh nhất và dễ sử dụng
- Lỗi 404 là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục nhanh chóng, hiệu quả

Software and Data Integrity Failures (Lỗi tính toàn vẹn phần mềm và dữ liệu)
Đây là nhóm lỗ hổng mới được OWASP đưa vào từ năm 2021, nhưng đã nhanh chóng trở thành mối đe dọa nghiêm trọng. Lỗi này thường xảy ra khi ứng dụng sử dụng thư viện, plugin hoặc bản cập nhật phần mềm từ các nguồn không xác thực, hoặc khi quy trình CI/CD bị cấu hình sai, dẫn đến nguy cơ kẻ tấn công cài cắm mã độc mà không bị phát hiện.
Cách ngăn chặn:
- Xác minh tính toàn vẹn của phần mềm và dữ liệu thông qua chữ ký số hoặc cơ chế tương tự.
- Sử dụng các kho lưu trữ thư viện đáng tin cậy, hoặc thiết lập kho nội bộ riêng được kiểm soát chặt chẽ.
- Triển khai công cụ kiểm tra bảo mật chuỗi cung ứng như OWASP Dependency-Check hoặc CycloneDX.
- Rà soát mã nguồn và cấu hình trước khi tích hợp vào hệ thống để ngăn mã độc bị chèn vào.
- Bảo vệ quy trình CI/CD bằng phân quyền hợp lý và kiểm soát truy cập nghiêm ngặt.
- Không gửi dữ liệu tuần tự hóa (serialized data) chưa mã hóa cho phía người dùng nếu không có cơ chế kiểm tra tính toàn vẹn.
>>> Xem thêm:
- W3C là gì? Tại sao nên thiết kế website theo tiêu chuẩn W3C?
- Tìm hiểu về nguyên tắc và yêu cầu của WCAG 2.2
- So sánh các phiên bản WCAG: Sự khác biệt về các tiêu chí
Security Logging and Monitoring Failures (Lỗi ghi nhật ký và giám sát bảo mật)
Việc thiếu các cơ chế ghi log và giám sát hiệu quả khiến nhiều tổ chức không thể phát hiện hoặc phản ứng kịp thời với các cuộc tấn công. Dù không phải là lỗ hổng trực tiếp bị khai thác, nhưng đây là yếu tố quyết định khả năng ứng phó khi sự cố xảy ra. Không có log nghĩa là không có bằng chứng — và điều đó khiến mọi phân tích sự cố trở nên vô nghĩa.
Cách ngăn chặn:
- Ghi lại đầy đủ các sự kiện quan trọng như đăng nhập, thất bại truy cập và các giao dịch giá trị cao.
- Sử dụng định dạng log chuẩn để dễ dàng tích hợp với hệ thống giám sát.
- Mã hóa log đúng cách để tránh bị khai thác qua các cuộc tấn công chèn mã vào log (log injection).
- Đảm bảo log được lưu trữ lâu dài phục vụ cho điều tra và truy vết sau này.
- Thiết lập hệ thống cảnh báo tự động khi phát hiện hành vi bất thường hoặc có dấu hiệu tấn công.
- Áp dụng các công cụ mã nguồn mở như ELK Stack hoặc ModSecurity để giám sát hoạt động theo thời gian thực.
- Chuẩn hóa quy trình phản ứng sự cố dựa trên khung như NIST 800-61 để sẵn sàng khi sự cố xảy ra.
>>> Xem thêm:
- CSP là gì? Tổng hợp thông tin chính sách bảo mật nội dung từ A – Z
- 2FA là gì? Hướng dẫn lấy mã & xác thực hai yếu tố
- MFA là gì? Tìm hiểu xác thực đa yếu tố & vai trò trong bảo mật hiện đại

Server-Side Request Forgery (Lỗi giả mạo yêu cầu phía máy chủ)
Năm 2024, lỗi Server-Side Request Forgery (SSRF) đã được cộng đồng bảo mật đánh giá là một trong những mối đe dọa nổi bật cần được chú ý trong OWASP Top 10. SSRF xảy ra khi ứng dụng web cho phép người dùng cung cấp URL để truy xuất tài nguyên mà không xác minh kỹ lưỡng nguồn dữ liệu đó. Kẻ tấn công có thể lợi dụng điều này để điều hướng yêu cầu tới các dịch vụ nội bộ, vượt qua các lớp bảo vệ như firewall, VPN hay các danh sách kiểm soát truy cập mạng (ACL).
Với sự phổ biến ngày càng tăng của các dịch vụ đám mây và kiến trúc hệ thống phức tạp, mức độ nghiêm trọng của SSRF cũng đang leo thang. Những tính năng tiện lợi như xem trước nội dung từ URL hay xử lý liên kết từ phía người dùng vô tình mở ra cánh cửa cho kẻ tấn công khai thác SSRF.
Cách ngăn chặn:
Từ lớp mạng (Network layer):
- Phân tách chức năng truy cập tài nguyên từ xa vào các mạng riêng biệt để giảm thiểu tác động nếu bị tấn công.
- Thiết lập chính sách tường lửa “từ chối theo mặc định” và chỉ cho phép các luồng mạng nội bộ thật sự cần thiết.
- Định danh rõ ràng chủ sở hữu và vòng đời của các quy tắc tường lửa cho từng ứng dụng.
- Ghi lại toàn bộ luồng truy cập mạng được chấp nhận và bị chặn để phục vụ giám sát an ninh.
Từ lớp ứng dụng (Application layer):
- Làm sạch và xác minh toàn bộ dữ liệu đầu vào từ phía người dùng.
- Áp dụng danh sách cho phép (allow list) cho các URL được phép sử dụng, bao gồm giao thức, cổng và đích đến.
- Không gửi trực tiếp nội dung phản hồi từ yêu cầu SSRF tới trình duyệt.
- Vô hiệu hóa việc chuyển hướng HTTP để tránh điều hướng không kiểm soát.
- Kiểm tra tính nhất quán của URL để ngăn chặn các tấn công như DNS rebinding và TOCTOU (Time Of Check To Time Of Use).
- Tránh sử dụng danh sách từ chối (deny list) hoặc biểu thức chính quy để lọc URL, đây là kỹ thuật dễ bị vượt qua bởi các công cụ và payload tinh vi.
Biện pháp bổ sung:
- Không triển khai các dịch vụ bảo mật nhạy cảm (như OpenID) trên hệ thống frontend.
- Kiểm soát truy cập cục bộ trên hệ thống frontend (ví dụ: localhost).
- Với các frontend dành riêng cho nhóm người dùng nhất định, hãy sử dụng mã hóa mạng (VPN) để đảm bảo mức bảo vệ cao hơn.
>>> Xem thêm:
- DDoS là gì? Dấu hiệu, cách phòng chống và xử lý hiệu quả
- AES là gì? Tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu và các chế độ hoạt động của AES
- API là gì? Cách hoạt động và ứng dụng của API trong phát triển web

>> Xem thêm: Lỗi SSL là gì? Hướng dẫn nhận biết và khắc phục ngay để kết nối an toàn
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về “OWASP là gì” cũng như tầm quan trọng của việc phòng tránh các lỗ hổng bảo mật phổ biến theo tiêu chuẩn OWASP. Để bảo vệ website và nâng cao trải nghiệm người dùng một cách tối ưu, đừng ngần ngại liên hệ với TopOnTech – đơn vị chuyên nghiệp trong thiết kế website chuẩn bảo mật, giúp doanh nghiệp bạn phát triển vững mạnh và an toàn hơn trong môi trường số.
TopOnTech là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số toàn diện, cung cấp các giải pháp thiết kế website, phát triển ứng dụng, và xây dựng hệ thống quản trị tối ưu cho doanh nghiệp.
TopOnTech nổi bật với các gói dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa theo từng nhu cầu cụ thể, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ, tối ưu vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Với định hướng “Công nghệ vì con người”, TopOnTech không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn tạo kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người dùng.
Khách hàng quan tâm đến các giải pháp số của TopOnTech có thể tìm hiểu thêm tại trang Tin tức.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN VÀ NHẬN GÓI AUDIT WEBSITE MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY tại: https://topon.tech/en/contact/
Thông tin liên hệ TopOnTech:
- Địa chỉ: 31 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Hotline: 0906 712 137
- Email: long.bui@toponseek.com