CSP là gì? Giải pháp bảo mật ngăn chặn XSS & mã độc hiệu quả

CSP là gì? Cách bảo vệ website khỏi mã độc & tấn công XSS

Trong bối cảnh các lỗ hổng bảo mật và kỹ thuật tấn công ngày càng tinh vi như XSS, brute force, SQL injection, RFI, CSRF, hay ddos, việc triển khai Content Security Policy (CSP) là bước đi quan trọng trong chiến lược bảo mật website toàn diện. Đây là một chính sách bảo mật nội dung hiện đại được tích hợp vào trình duyệt, giúp quản lý và kiểm soát các nguồn tài nguyên được phép tải về hoặc thực thi từ một website.

CSP đặc biệt hữu ích trong các hệ thống như website thương mại điện tử, ứng dụng thiết kế, thiết kế app bán hàng, hoặc nền tảng có sử dụng API, SSO, 2FA, hay MFA để xác thực người dùng. Bài viết dưới đây, TopOnTech sẽ làm rõ khái niệm CSP là gì, nguyên lý hoạt động, lợi ích thực tiễn cũng như hướng dẫn triển khai và giám sát chính sách bảo mật nội dung một cách hiệu quả.

>>> Xem thêm:

CSP là gì?

CSP, viết tắt của Content Security Policy, là một chính sách bảo mật quan trọng dành cho các website. Đây là cơ chế bảo mật tiên tiến được thiết kế nhằm phát hiện và ngăn chặn các hình thức tấn công phổ biến trên web. Đặc biệt là tấn công Cross-Site Scripting (XSS) và tấn công chèn dữ liệu (data injection).

Về bản chất, CSP hoạt động như một danh sách trắng (whitelist) xác định các nguồn tài nguyên như script, style, hình ảnh, hoặc frame mà trình duyệt được phép tải và thực thi trên website. Chỉ các nội dung được liệt kê trong danh sách cho phép mới được tải và thực thi. Mọi yêu cầu truy cập tài nguyên từ các nguồn không được xác định trước sẽ bị trình duyệt tự động chặn, nhằm tăng cường bảo mật và ngăn ngừa nguy cơ mã độc xâm nhập.

Bên cạnh đó, CSP không làm gián đoạn hoạt động của các trình duyệt không hỗ trợ cơ chế này. Trong trường hợp trình duyệt không nhận diện CSP, chính sách sẽ đơn giản bị bỏ qua, và trang web vẫn hoạt động bình thường theo cấu hình mặc định mà không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng.

Mục tiêu của CSP là ngăn chặn mã độc, bảo vệ dữ liệu, và giảm thiểu lỗi bảo mật khi vào web, điều đặc biệt cần thiết cho các hệ thống xử lý dữ liệu người dùng như công ty thiết kế app, dịch vụ thiết kế website chuẩn SEO, hoặc các nền tảng có tích hợp chatbot mã nguồn mở hay hệ thống thanh toán.

CSP là gì?

CSP là một biện pháp bảo mật từ phía trình duyệt, giúp ngăn chặn những request xấu (Nguồn: Internet)

>> Xem thêm:

Tại sao Content Security Policy (CSP) lại quan trọng?

Sau khi tìm hiểu CSP là gì, hãy cùng TopOnTech khám phá lý do vì sao Content Security Policy trở thành một phần quan trọng trong bảo mật web. CSP không chỉ giúp ngăn chặn tấn công Cross-Site Scripting (XSS) mà còn bảo vệ dữ liệu truyền tải bằng cách yêu cầu sử dụng HTTPS, đảm bảo an toàn tối ưu cho người dùng và website.

Ngăn chặn nguy cơ tấn công XSS

Cross-Site Scripting (XSS) là một trong những lỗ hổng bảo mật phổ biến nhất hiện nay. Hacker có thể chèn mã JavaScript độc hại vào website, đánh cắp dữ liệu người dùng hoặc thực hiện các hành vi không mong muốn. CSP giúp ngăn chặn việc tải và chạy mã từ các nguồn không đáng tin cậy, từ đó giảm nguy cơ tấn công XSS.

Thực thi HTTPS và bảo vệ dữ liệu truyền tải

CSP có thể yêu cầu tất cả tài nguyên (như hình ảnh, script, hoặc font) phải được tải qua giao thức HTTPS, đảm bảo dữ liệu được mã hóa và an toàn khi truyền tải. Điều này đặc biệt quan trọng khi website xử lý thông tin nhạy cảm như thông tin đăng nhập hoặc dữ liệu cá nhân.

Ngăn chặn Packet Sniffing và Man-in-the-Middle

CSP giúp giảm thiểu nguy cơ tấn công Cross-Site Scripting (XSS) bằng cách kiểm soát nguồn gốc của các tài nguyên như JavaScript, CSS và hình ảnh. CSP chỉ cho phép thực thi các mã script từ các nguồn đáng tin cậy, ngăn chặn mã độc được tiêm vào từ các nguồn không xác định. Điều này bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công lừa đảo và đánh cắp dữ liệu.

Bảo vệ chống lại Clickjacking

Chính sách Bảo mật Nội dung (CSP) là một tính năng bảo mật giúp ngăn chặn tấn công clickjacking bằng cách xác định các tài nguyên được phép tải và thực thi trên trang web của bạn. CSP có thể được cấu hình thông qua tiêu đề phản hồi HTTP hoặc thẻ meta trong mã HTML.

Hạn chế việc website thu thập dữ liệu sai

Ngoài việc bảo vệ khỏi mã độc, CSP còn giúp ngăn chặn việc thu thập dữ liệu sai lệch mà người dùng không hề hay biết. Cụ thể, CSP cung cấp một bộ chỉ thị chính sách mở rộng, giúp kiểm soát các nguồn tài nguyên được phép tải trên trang web. Khi CSP được bật, trang web sẽ trở nên an toàn hơn nhờ việc ngừng các kết nối, tập lệnh, phông chữ và tài nguyên độc hại hoặc không rõ nguồn gốc.

Tại Content Security Policy lại quan trọng?

CSP giúp ngăn chặn các cuộc tấn công chèn mã độc như XSS (Nguồn: Internet)

Cơ chế hoạt động của CSP là gì?

Sau khi đã hiểu CSP là gì và vai trò của CSP trong việc bảo vệ website, bước tiếp theo hãy cùng TopOnTech tìm hiểu cách chính sách này được triển khai như thế nào trong thực tế nhé!

Khi người dùng truy cập website, trình duyệt sẽ nhận một header HTTP đặc biệt có tên là Content-Security-Policy do máy chủ gửi về. Header này chứa các quy tắc bảo mật giúp trình duyệt biết rõ những nguồn tài nguyên nào được phép tải và thực thi trên trang.

Để kích hoạt Content Security Policy (CSP) trên website, người quản trị máy chủ chỉ cần thiết lập để máy chủ gửi tiêu đề HTTP mang tên Content-Security-Policy mỗi khi người dùng truy cập trang. Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để áp dụng chính sách bảo mật này.

Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm CSP trực tiếp vào trang web bằng cách sử dụng thẻ <meta> trong phần <head> của mã HTML. Ví dụ:

<meta http-equiv=”Content-Security-Policy” content=”default-src ‘self’; img-src https://*; child-src ‘none’;”>

Nội dung trong thẻ này cho biết chỉ cho phép tải tài nguyên từ chính trang web (‘self’), hình ảnh từ các nguồn HTTPS, và không cho phép nhúng các frame con (child-src ‘none’).

Cơ chế hoạt động của content security policy là gì?

Cách thức hoạt động của CSP (Nguồn: Internet)

>> Xem thêm:

  • HSTS là gì? Nguyên lý hoạt động, cách bật, tắt của cơ chế bảo mật HSTS
  • PCI DSS là gì? Vai trò và 12 yêu cầu tuân thủ bảo mật PCI DSS

Các thẻ chỉ thị phổ biến của CSP

CSP không chỉ kiểm soát JavaScript mà còn bảo vệ nhiều loại tài nguyên khác nhau trên website. Dưới đây là một số chỉ thị phổ biến bao gồm:

  • default-src: Thiết lập quy tắc chung cho mọi tài nguyên khi chưa có chỉ thị riêng. Đây là điểm xuất phát để xây dựng chính sách bảo mật toàn diện.
  • script-src: Quản lý nguồn gốc của các file JavaScript được phép chạy trên trang web.
  • img-src: Kiểm soát nguồn tải hình ảnh, đảm bảo chỉ hiển thị ảnh từ các nguồn tin cậy.
  • media-src: Các nguồn được phép tải các nội dung đa phương tiện như video, âm thanh.
  • object-src: Quản lý nguồn của các nội dung được nhúng như PDF, Flash hoặc nội dung đa phương tiện khác.
  • manifest-src: Kiểm soát nguồn file manifest cho Progressive Web Apps (PWA).
  • frame-ancestors: Ngăn chặn clickjacking bằng cách quy định trang nào được phép nhúng website dưới dạng iframe.
  • form-action: Xác định địa chỉ đích hợp lệ khi submit form, bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi bị gửi đến nguồn độc hại.
  • plugin-types: Các loại plugin được phép gọi qua object, embed hoặc applet, được định nghĩa dựa trên MIME type.
  • base-uri: Cho phép xác định URL được sử dụng trong thuộc tính src của bất kỳ thẻ HTML nào trên trang.
  • style-src: Quản lý nguồn của file CSS và inline styles.
  • font-src: Xác định nguồn tải web fonts được phép sử dụng.

Một số ví dụ minh họa áp dụng CSP đúng cách

Chính sách bảo mật nội dung đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các nguồn tài nguyên mà trình duyệt có thể truy cập và tải về. Cơ chế này giúp kiểm soát chặt chẽ phạm vi hoạt động của các yêu cầu và hạn chế rủi ro từ những nguồn chưa được xác thực. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách triển khai CSP trong môi trường thực tế.

Ví dụ 1: Content-Security-Policy: default-src ‘self’

Chỉ thị này thiết lập quy tắc cho phép trình duyệt chỉ tải tài nguyên từ chính domain mà người dùng đang truy cập. Đây là thiết lập bảo mật cơ bản giúp hạn chế tối đa khả năng can thiệp từ các nguồn bên ngoài vào nội dung website.

Ví dụ 2: Content-Security-Policy: default-src ‘self’ *.https://topon.tech/vi/.

Với chỉ thị này, hệ thống cho phép tải tài nguyên từ domain hiện tại cùng toàn bộ subdomain thuộc https://topon.tech/vi/. Cách cấu hình này thích hợp cho các ứng dụng có kiến trúc phân tán với nhiều dịch vụ hoạt động trên các subdomain khác nhau.

Ví dụ 3: media-src media1.com media2.com

Chỉ thị này thiết lập quy tắc cụ thể cho việc tải các file đa phương tiện như audio và video, chỉ chấp nhận hai nguồn là media1.com và media2.com. Mọi nguồn khác đều bị chặn để đảm bảo kiểm soát chặt chẽ nội dung media trên website.

CSP có thể ngăn chặn những lỗ hổng nào?

Khi tìm hiểu CSP là gì, bạn sẽ biết chính sách này có khả năng ngăn chặn kẻ xấu tấn công và truy cập tài khoản của bạn qua các đường truy cập không an toàn. Bạn có thể sử dụng CSP để bắt buộc trình duyệt chỉ tải tài nguyên qua giao thức HTTPS bằng cách thêm tiền tố https:// vào bất kỳ URL nào.

Cách này đảm bảo trong quá trình truy cập của người dùng đều được truyền tải qua kết nối mã hóa, tránh nguy cơ bị nghe lén hoặc đánh cắp dữ liệu. Ngoài ra, việc thêm thuộc tính block-all-mixed-content vào CSP cũng giúp ngăn chặn tải tài nguyên qua HTTP trên các trang HTTPS.

Bên cạnh đó, CSP còn có khả năng ngăn chặn nhiều lỗ hổng phổ biến khác như:

  • Các đoạn CSS nội tuyến (inline CSS) không được ký hiệu an toàn trong thẻ <style>.
  • Các đoạn Javascript nội tuyến (inline Javascript) trong thẻ <script> không được xác thực.
  • Các đoạn CSS động được chèn thông qua phương thức CSSStyleSheet.insertRule().
  • Mã Javascript động được tạo ra bằng eval() hoặc các hàm tương tự.

Để đảm bảo an toàn tối đa, người dùng nên giữ script và CSS ở các file riêng biệt và truy cập từ trang HTML.

CSP có thể ngăn chặn những lỗ hổng nào?
CSP giúp ngăn chặn truy cập không an toàn và các đoạn mã độc hại trên website (Nguồn: Internet)

>> Xem thêm

  • Mã hóa tiêu chuẩn TLS là gì? Chức năng & cơ chế hoạt động
  • PKI là gì? Tổng quan về Public Key Infrastructure

Các phiên bản CSP

Để hiểu rõ CSP là gì, cần nhìn vào cách tiêu chuẩn này đã và đang phát triển qua các phiên bản. CSP (Content Security Policy) không ngừng được nâng cấp nhằm đối phó hiệu quả hơn với các cuộc tấn công như XSS (Cross-Site Scripting). Hiện tại, CSP có 3 phiên bản chính (Level 1, Level 2 và Level 3), mỗi phiên bản mở rộng thêm các tính năng bảo mật mới.

CSP Level 1

Đây là phiên bản đầu tiên, được hỗ trợ rộng rãi trên các trình duyệt hiện đại. CSP Level 1 tập trung vào việc giới hạn nguồn tài nguyên (script, img, style, media, v.v.) để ngăn nội dung độc hại.

  • Không cho phép JavaScript nội tuyến (inline script).
  • Không hỗ trợ nonce hoặc hash.
  • Không chặn được toàn bộ XSS hiện đại.

CSP Level 2

Phiên bản này mở rộng khả năng bảo mật đáng kể:

  • Hỗ trợ nonce và hash để cho phép script nội tuyến có kiểm soát.
  • Cải thiện khả năng kiểm soát các nguồn động.
  • Tăng cường chống XSS hiệu quả hơn nhiều so với Level 1.

CSP Level 3 

Là phiên bản mới nhất, bổ sung các chỉ thị và tính năng mạnh mẽ hơn:

  • Hỗ trợ strict-dynamic: chỉ cho phép các script được chèn bởi script đáng tin cậy.
  • Bổ sung report-to để thay thế report-uri (chuẩn hóa theo tiêu chuẩn Reporting API).
  • Hỗ trợ unsafe-hashed-attributes, cho phép sử dụng các thuộc tính nội tuyến có kiểm soát (như onclick, onload,…).
  • Tăng tính linh hoạt và tương thích với ứng dụng phức tạp (SPA, AJAX,…).

Bảng so sánh chi tiết CSP Level 1, 2 và 3

Bảng so sánh chi tiết CSP Level 1, 2 và 3

Tiêu chíCSP Level 1CSP Level 2CSP Level 3
Hỗ trợ nonce/hashX
Strict-dynamicXX
Report-toXX
Ngăn inline scriptHạn chếTốtRất tốt

Khi nào nên sử dụng CSP?

CSP nên được triển khai khi website hoặc ứng dụng web của bạn có nguy cơ bị tấn công thông qua mã độc, đặc biệt là tấn công XSS (Cross-Site Scripting).

Các trường hợp nên sử dụng CSP bao gồm:

  • Ứng dụng web phức tạp với nhiều tương tác người dùng và xử lý dữ liệu động.
  • Các hệ thống quản trị (admin panel), trang quản lý thiết bị hoặc dashboard điều khiển từ xa.
  • Nền tảng cho phép người dùng tải lên, lưu trữ hoặc chia sẻ nội dung như tài liệu, hình ảnh, tin nhắn hoặc file đính kèm.
  • Website có tích hợp nhiều plugin, bên thứ ba hoặc script từ nguồn bên ngoài.
  • Những trang có xử lý thông tin nhạy cảm như thanh toán, dữ liệu cá nhân hoặc tài khoản đăng nhập.

Trong các framework và nền tảng phát triển hiện đại, việc triển khai CSP tương đối dễ dàng nhưng lại mang lại hiệu quả bảo mật rất cao.

Những trường hợp nên áp dụng CSP là gì?
Nên áp dụng CSP cho các ứng dụng xử lý dữ liệu nhạy cảm để tăng cường bảo mật (Nguồn: Internet)

Khi nào không nên sử dụng CSP?

Mặc dù Content Security Policy (CSP) là một biện pháp bảo mật hiệu quả, nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp để triển khai. Dưới đây là những trường hợp mà việc sử dụng CSP có thể không cần thiết hoặc không mang lại hiệu quả tối ưu:

  • Website tĩnh, không có tương tác người dùng: Nếu bạn đang vận hành một trang web tĩnh, không chứa form đăng nhập, không lưu cookie và không có chức năng xử lý dữ liệu người dùng, thì CSP có thể không cần thiết. Những website này thường có mức độ rủi ro bảo mật rất thấp, nên việc áp dụng CSP đôi khi chỉ làm tăng thêm độ phức tạp mà không mang lại lợi ích đáng kể.
  • Ứng dụng đang có lỗ hổng hoặc từng bị tấn công XSS: Nếu hệ thống của bạn đã từng bị tấn công XSS hoặc đang tồn tại các lỗ hổng bảo mật trong mã nguồn, template hoặc framework, thì việc áp dụng CSP không nên là bước đi đầu tiên. CSP không thể thay thế việc vá lỗi bảo mật. Trong những trường hợp này, ưu tiên hàng đầu là sửa chữa triệt để các lỗ hổng, sau đó mới tính đến việc cấu hình CSP như một lớp bảo mật bổ sung.
  • Hệ thống phụ thuộc nhiều vào nội dung động hoặc script bên ngoài: Với các website sử dụng script, style, hoặc nội dung từ nhiều nguồn bên ngoài, việc cấu hình CSP có thể trở nên phức tạp và dễ gây lỗi hiển thị nếu không kiểm soát được toàn bộ nguồn tài nguyên.
Khi nào không nên sử dụng CSP?

Không phải website nào cũng cần cài đặt CSP (Nguồn: Internet)

Hạn chế của CSP là gì?

Mặc dù CSP là công cụ bảo mật mạnh mẽ, nhưng trong quá trình triển khai và vận hành, các tổ chức thường gặp phải một số hạn chế và thách thức nhất định cần lưu ý.

Không tương thích hoàn toàn với trình duyệt cũ

Các trình duyệt cũ như Internet Explorer 11, Safari phiên bản cũ (dưới 10), Opera Mini và Android Browser đời đầu chưa hỗ trợ đầy đủ CSP. Để khắc phục, cần sử dụng nhiều cách thiết lập khác nhau cho từng loại trình duyệt, đồng thời kết hợp với các biện pháp bảo mật cơ bản khác.

Nguy cơ xung đột với các tiện ích của trình duyệt

Nhiều tiện ích hữu ích như chặn quảng cáo, quản lý mật khẩu hay kiểm tra chính tả hoạt động bằng cách thêm mã lệnh vào trang web. Khi CSP được cài đặt nghiêm ngặt, các tiện ích này có thể bị chặn và không hoạt động được, gây khó chịu cho người dùng.

Không ngăn chặn được First-party attacks

CSP chỉ kiểm tra nguồn gốc của tài nguyên, không kiểm tra nội dung bên trong. Nếu tin tặc xâm nhập được vào máy chủ hoặc kho lưu trữ mà website đang tin dùng và chèn mã độc vào, CSP sẽ không phát hiện được vì nguồn đó vẫn được coi là an toàn. Do đó cần kết hợp thêm các biện pháp kiểm tra khác.

Số lượng thẻ chỉ thị bị giới hạn theo phiên bản

CSP hiện nay vẫn hạn chế về độ bao phủ khi chưa thể hỗ trợ đầy đủ các thẻ chỉ thị, mà chỉ tập trung vào những chỉ thị thông dụng nhất. Hạn chế này khiến việc triển khai bảo mật trở nên không toàn diện, buộc phải thu hẹp phạm vi bảo vệ trong những directive được chỉ định sẵn, từ đó gây ra những trục trặc nhất định cho trải nghiệm sử dụng.

Độ phức tạp trong quản lý và maintain

Thiết lập CSP quá chặt có thể khiến website không tải được hình ảnh, định dạng trang hay các tính năng khác, nhiều công ty phải gỡ bỏ CSP gấp vì website bị lỗi. Website thường xuyên thay đổi và thêm tính năng mới nên cần phải cập nhật và theo dõi CSP liên tục, đòi hỏi nhiều công sức.

Hạn chế của Content Security Policy là gì?

CSP có thể gây lỗi website nếu cấu hình sai hoặc quá nghiêm ngặt (Nguồn: Internet)

>> Xem thêm:

Cách kiểm tra các vi phạm CSP trên website

Việc theo dõi các vi phạm CSP giúp người dùng phát hiện kịp thời các cuộc tấn công vào website, đặc biệt là các cuộc tấn công XSS. Quy trình này không chỉ giúp phát hiện lỗ hổng bảo mật sớm mà còn cho phép đánh giá tính hiệu quả của chính sách CSP.

Bổ sung thẻ report-uri

Để kiểm soát và giám sát hiệu quả các vi phạm chính sách bảo mật nội dung CSP bạn có thể tích hợp tham số report-uri vào cấu hình CSP. Thẻ này cho phép trình duyệt tự động gửi yêu cầu POST đến một địa chỉ cụ thể (URI) khi phát hiện hành vi vi phạm CSP.

Thông tin chi tiết về lỗi, bao gồm loại tài nguyên bị chặn, nguồn phát sinh, và chính sách liên quan sẽ được đính kèm trong phần body của request, giúp bạn dễ dàng phân tích và xử lý.

Ví dụ cấu hình CSP có sử dụng report-uri:

Content-Security-Policy: default-src ‘none’; style-src dreamknight.click; report-uri http://dreamknight.click/collector.cgi

Nếu có tài nguyên không hợp lệ cố gắng tải vượt ngoài quy định của style-src, trình duyệt sẽ tự động gửi báo cáo vi phạm đến: http://dreamknight.click/collector.cgi 

Dùng công cụ trực tuyến Report URI

Một trong những tính năng thực tiễn quan trọng khi áp dụng chính sách bảo mật CSP là khả năng ghi nhận vi phạm thông qua báo cáo tự động. Thay vì chỉ hiểu CSP là gì trên lý thuyết, doanh nghiệp cần tận dụng các công cụ hỗ trợ để vận hành chính sách này hiệu quả trong môi trường thực tế.

Report URI là một công cụ trực tuyến chuyên biệt giúp bạn thu thập, phân tích và quản lý báo cáo CSP một cách bài bản. Đây là nền tảng được tin dùng rộng rãi, hỗ trợ cả gói miễn phí với khả năng xử lý lên tới 10.000 báo cáo mỗi tháng.

Các bước thiết lập:

  • Tạo tài khoản và đăng nhập tại: https://report-uri.com
  • Tạo subdomain riêng trong phần “Setup” để định danh báo cáo CSP của bạn. Ví dụ: yourname.report-uri.com
  • Sau khi tạo xong, hệ thống sẽ cung cấp một đường dẫn nhận báo cáo, có dạng: https://yourname.report-uri.com/r/d/csp/reportOnly
  • Bạn không cần truy cập đường dẫn này mà chỉ cần thêm nó vào phần cấu hình CSP trên website.
Cách kiểm tra các vi phạm CSP trên website

Sử dụng công cụ trực tuyến Report URI để kiểm tra các vi phạm CSP trên website (Nguồn: Internet)

>> Xem thêm: GDPR là gì? Quy định về luật bảo vệ dữ liệu của EU

Một số câu hỏi thường gặp về CSP là gì

1. CSP viết tắt của từ gì?

CSP là viết tắt của Content Security Policy, hay còn gọi là Chính sách bảo mật nội dung. Đây là một cơ chế bảo mật được tích hợp vào trình duyệt, giúp kiểm soát các nguồn tài nguyên (như script, style, hình ảnh, iframe…) mà trình duyệt được phép tải về từ một trang web. 

2. Content-security-policy header là gì?

Content-Security-Policy header là một loại HTTP response header được gửi từ máy chủ đến trình duyệt, dùng để định nghĩa chính sách bảo mật cho nội dung được phép tải trên website. Thông qua header này, bạn có thể chỉ định rõ ràng những domain nào được phép chạy JavaScript, tải CSS, hình ảnh, fonts hoặc iframe. Nếu trình duyệt phát hiện một tài nguyên nằm ngoài phạm vi cho phép, nó sẽ chặn tài nguyên đó lại nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng.

3. Điểm CSP là gì?

Điểm CSP (CSP Score) là một chỉ số đánh giá mức độ an toàn của chính sách Content Security Policy mà website đang áp dụng. Thông thường, điểm này được đo bằng công cụ tự động như Google Lighthouse, giúp đánh giá mức độ bảo vệ chống lại các lỗ hổng phổ biến phía client.

CSP được triển khai càng chặt chẽ, chặn được càng nhiều nguồn rủi ro thì điểm CSP càng cao. Tuy nhiên, cần cân bằng giữa tính bảo mật và trải nghiệm người dùng, tránh cấu hình quá cứng nhắc khiến website lỗi hiển thị.

4. Dạng CSP là gì?

Dạng CSP (CSP Modes) đề cập đến 2 chế độ hoạt động chính khi triển khai CSP:

  • Enforce Mode: Đây là chế độ mặc định, khi cấu hình CSP được thực thi nghiêm ngặt. Trình duyệt sẽ chặn bất kỳ tài nguyên nào không nằm trong whitelist và ngăn chặn luôn hành vi tải nội dung không hợp lệ.
  • Report-Only Mode: Ở chế độ này, các vi phạm CSP sẽ không bị chặn mà chỉ được ghi nhận và gửi báo cáo đến endpoint được cấu hình (thường là qua report-uri hoặc report-to).

Trong thời đại số hóa hiện nay với nhiều nguy cơ tấn công mạng tiềm ẩn, việc nắm rõ CSP là gì và triển khai chính sách bảo mật nội dung hiệu quả là điều cần thiết để bảo vệ website khỏi XSS hay chặn mã độc trên web từ bên thứ ba. Một chính sách Content Security Policy được cấu hình chính xác không chỉ giúp gia tăng khả năng phòng vệ của hệ thống, mà còn góp phần nâng cao uy tín thương hiệu và tạo dựng niềm tin vững chắc với người dùng.

TopOnTech là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số toàn diện, cung cấp các giải pháp thiết kế website, phát triển ứng dụng, và xây dựng hệ thống quản trị tối ưu cho doanh nghiệp.

TopOnTech nổi bật với các gói dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa theo từng nhu cầu cụ thể, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ, tối ưu vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Với định hướng “Công nghệ vì con người”, TopOnTech không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn tạo kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người dùng.

Khách hàng quan tâm đến các giải pháp số của TopOnTech có thể tìm hiểu thêm tại trang Tin tức.

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN VÀ NHẬN GÓI AUDIT WEBSITE MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY tại: https://topon.tech/en/contact/

Thông tin liên hệ TopOnTech:

  • Hotline: 0906 712 137
  • Email: long.bui@toponseek.com
  • Địa chỉ: 31 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Nguồn tham khảo:

  1. https://learn.microsoft.com/en-us/power-pages/security/manage-content-security-policy
  2. https://www.imperva.com/learn/application-security/content-security-policy-csp-header/ 

Bài viết liên quan

Liên hệ

Bạn đã sẵn sàng chưa?

Cùng TOT bắt đầu hành trình xây dựng website ngay hôm nay

Gửi tin nhắn cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ đề xuất giải pháp để nâng tầm website của bạn.

Sự khác biệt:

Đặt lịch tư vấn miễn phí