React Native là gì? Đây là một framework mã nguồn mở do Meta phát triển, cho phép lập trình viên xây dựng ứng dụng di động đa nền tảng bằng ngôn ngữ JavaScript. Thay vì phải phát triển riêng biệt cho iOS và Android, React Native giúp tối ưu thời gian, chi phí và nguồn lực nhờ khả năng tái sử dụng mã nguồn. Với hiệu suất gần tương đương ứng dụng Native, React Native đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc phát triển ứng dụng di động hiện đại. Trong bài viết này, TopOnTech sẽ giới thiệu tất cả thông tin về React Native, cùng theo dõi ngay nhé!
Mục lục
ToggleReact Native là gì?
React Native là một framework mã nguồn mở được phát triển bởi Meta (trước đây là Facebook), cho phép các lập trình viên xây dựng ứng dụng di động đa nền tảng. Nền tảng này hoạt động tốt trên cả iOS và Android, chỉ với một cơ sở mã duy nhất viết bằng JavaScript kết hợp với thư viện React. React Native giúp tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí nhờ vào khả năng viết một lần và có thẻ chạy ở mọi nền tảng.
React Native ra đời từ một dự án nội bộ của Facebook nhằm cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng trên ứng dụng này. Framework này lần đầu tiên được giới thiệu tại hội nghị React.js Conf vào năm 2015, và từ đó nhanh chóng trở thành một trong những công nghệ phát triển ứng dụng di động được ưa chuộng nhất trên toàn cầu.
Trải qua nhiều phiên bản nâng cấp, React Native ngày càng hoàn thiện hơn về tính năng, hiệu suất và khả năng tương thích với hệ điều hành di động mới nhất.

React Native là một framework mã nguồn mở được phát triển bởi Facebook (Nguồn: Internet)
>> Xem thêm:
- 2FA là gì? Hướng dẫn lấy mã & xác thực hai yếu tố
- SSO là gì? Phân loại và cách đăng nhập SSO – Đăng nhập 1 lần
- PCI DSS là gì? Vai trò và 12 yêu cầu tuân thủ bảo mật PCI DSS
Ưu, nhược điểm của React Native
Sau khi đã tìm hiểu về React Native là gì? Hãy cùng TopOnTech khám phá những ưu điểm và nhược điểm của React Native để cân nhắc trước khi lựa chọn cho dự án của bạn.
Ưu điểm của React Native là gì?
- Khả năng tái sử dụng mã nguồn: React Native cho phép lập trình viên viết một bộ mã duy nhất bằng JavaScript và sử dụng cho cả hai nền tảng iOS và Android. Điều này giúp rút ngắn thời gian phát triển, tiết kiệm nguồn lực và giảm chi phí vận hành đáng kể so với việc phát triển ứng dụng native riêng biệt.
- Hiệu suất tốt: Ứng dụng được xây dựng bằng React Native mang lại trải nghiệm mượt mà, nhanh nhạy với hiệu suất gần như tương đương các ứng dụng native.
- Cộng đồng rộng lớn: React Native được hậu thuẫn bởi Meta và sở hữu một cộng đồng lập trình viên đông đảo trên toàn thế giới. Điều này tạo ra một hệ sinh thái tài nguyên đa dạng, từ tài liệu, công cụ cho đến thư viện mã nguồn mở, hỗ trợ tối đa trong quá trình phát triển và xử lý sự cố.
- Dễ tiếp cận và học hỏi: Nếu bạn đã có nền tảng về JavaScript hoặc đã từng làm việc với thư viện React, việc học React Native sẽ trở nên vô cùng dễ dàng. Ngay cả người mới cũng có thể nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng framework này vào các dự án thực tế.

React Native có khả năng phát triển đa nền tảng, tái sử dụng code (Nguồn: Internet)
Nhược điểm của React Native là gì?
- Không hoàn toàn native: Dù React Native mang lại trải nghiệm gần tương đương với ứng dụng native, nhưng khi cần tích hợp các tính năng nâng cao hoặc truy cập sâu vào phần cứng thiết bị, lập trình viên vẫn phải viết thêm mã native cho từng nền tảng. Điều này có thể làm tăng độ phức tạp và yêu cầu kỹ năng chuyên sâu về iOS/Android.
- Khó khăn trong việc cập nhật: Do React Native được cập nhật thường xuyên, các thay đổi từ framework có thể ảnh hưởng đến khả năng tương thích của ứng dụng. Nhà phát triển phải liên tục theo dõi các phiên bản mới và điều chỉnh mã nguồn để đảm bảo ứng dụng luôn hoạt động ổn định và tương thích với hệ điều hành mới nhất.
Vì sao nên chọn React Native để phát triển ứng dụng?
React Native là giải pháp lý tưởng cho việc phát triển ứng dụng di động đa nền tảng mà không phải framework nào cũng đáp ứng được:
- Tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển: Với khả năng viết một lần, chạy trên nhiều nền tảng, React Native giúp doanh nghiệp rút ngắn đáng kể thời gian lập trình và giảm chi phí vận hành.
- Hiệu suất gần như ứng dụng native: Nhờ sử dụng các thành phần giao diện gốc (native components), ứng dụng React Native mang lại hiệu suất hoạt động mượt mà và ổn định, đáp ứng trải nghiệm người dùng.
- Hệ sinh thái mạnh và cộng đồng hỗ trợ rộng lớn: React Native được duy trì bởi Facebook và có cộng đồng lập trình viên đông đảo trên toàn cầu. Nhờ đó, framework này luôn được cập nhật tính năng mới, đa dạng tài liệu hướng dẫn, hỗ trợ tối đa cho quá trình phát triển.
- Dễ học và dễ áp dụng: Đối với những lập trình viên đã quen với JavaScript hoặc React.js, việc tiếp cận React Native là cực kỳ nhanh chóng. Với cú pháp thân thiện và cấu trúc rõ ràng, framework này cũng rất phù hợp với những người mới bắt đầu học lập trình.

React Native có khả năng phát triển đa nền tảng trên cả iOS và Android (Nguồn: Internet)
>> Xem thêm:
- HTTPS là gì? Điểm khác nhau giữa HTTP và HTTP? Tại sao nên sử dụng HTTPS?
- DNS over HTTPS là gì? Cách kích hoạt
- Vulnerability assessment là gì? Giải pháp rà quét và quản lý lỗ hổng bảo mật
So sánh React Native với các framework khác
Dưới đây là bảng so sánh React Native với các framework phát triển ứng dụng khác:
Tiêu chí | React Native | Flutter | Swift (iOS) / Java (Android) | Xamarin |
Ngôn ngữ lập trình | JavaScript + React | Dart | C#Swift (iOS) / Java (Android) | C# |
Đa nền tảng | (iOS + Android) | (iOS + Android + Web + Desktop beta) | chỉ native riêng biệt cho từng nền tảng | (iOS + Android + Windows) |
Hiệu suất | Cao, gần native | Rất cao, gần như native | Tốt nhất (native hoàn toàn) | Khá tốt, nhưng phụ thuộc vào cấu trúc app |
Khả năng tái sử dụng code | 70–90% mã dùng chung | 90–95% mã dùng chung | Không tái sử dụng giữa nền tảng | ~70–90% mã dùng chung |
Thư viện & Plugin | Phong phú, cộng đồng lớn | Ngày càng phát triển, hỗ trợ tốt từ Google | Phụ thuộc vào nền tảng cụ thể | Tốt, nhưng ít phổ biến hơn |
Dễ học | Dễ nếu đã biết JS/React | Mất thời gian làm quen với Dart | Cần học từng nền tảng riêng biệt | Dễ nếu đã biết C# |
Cộng đồng & tài nguyên | Rất lớn, nhiều tutorial, support mạnh | Đang phát triển nhanh, Google hỗ trợ mạnh | Cộng đồng đông nhưng phân ra từng nhóm | Trung bình, thiên về developer dùng .NET |
Các ứng dụng phổ biến sử dụng React Native là gì?
- Các dụng thương mại điện tử: Nhờ khả năng tái sử dụng mã nguồn và tối ưu hóa hiệu suất, React Native là nền tảng để phát triển các app mua sắm, bán hàng trực tuyến.
- Ứng dụng mạng xã hội: Các app như chia sẻ hình ảnh, chat, kết nối cộng đồng đòi hỏi giao diện tương tác trực quan và phản hồi nhanh.
- Ứng dụng nội bộ doanh nghiệp: Với các tổ chức cần giải pháp quản lý nội bộ như CRM, quản lý công việc hay truyền thông nội bộ, React Native giúp tiết kiệm chi phí phát triển, dễ dàng bảo trì.
Ngoài ra, có rất nhiều công ty lớn đã và đang sử dụng React Native để xây dựng các ứng dụng di động phục vụ hàng triệu người dùng trên toàn thế giới như: Facebook, Instagram, Shopify, Tesla, Uber Eats,…

Các ứng dụng phổ biến sử dụng React Native (Nguồn: Internet)
Hướng dẫn các bước bắt đầu lập trình với React Native
Để bắt đầu phát triển ứng dụng di động với React Native, bạn cần trải qua một số bước thiết lập ban đầu, từ việc cài đặt môi trường cho đến tạo dự án và làm quen với cấu trúc mã nguồn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước giúp bạn nhanh chóng bắt đầu với React Native.
1. Thiết lập môi trường phát triển
Sau khi đã có cái nhìn tổng quan về React Native là gì và lý do vì sao framework này được ưa chuộng trong phát triển ứng dụng đa nền tảng, bước tiếp theo là tiến hành thiết lập môi trường làm việc và tạo dự án đầu tiên.
Để phát triển ứng dụng di động bằng React Native, bạn cần thực hiện một số bước chuẩn bị như cài đặt công cụ cần thiết, khởi tạo dự án và tìm hiểu cách tổ chức mã nguồn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước giúp bạn nhanh chóng bắt đầu hành trình lập trình với React Native.
- Cài đặt Node.js và npm
React Native dựa trên Node.js để vận hành các công cụ biên dịch và quản lý thư viện. Bạn có thể tải và cài đặt Node.js tại nodejs.org. Việc cài đặt Node.js sẽ tự động bao gồm cả npm, trình quản lý gói phổ biến cho JavaScript. - Cài đặt React Native CLI
React Native CLI là công cụ dòng lệnh dùng để tạo và điều hành các dự án React Native. Bạn có thể cài đặt nó bằng lệnh: npm install -g react-native-cli
Thiết lập công cụ phát triển di động
- Đối với iOS: Cài đặt Xcode từ Mac App Store. Xcode bao gồm SDK, trình mô phỏng và công cụ cần thiết để phát triển và kiểm thử ứng dụng iOS.
- Đối với Android: Tải Android Studio từ trang chính thức. Khi cài đặt, hãy đảm bảo bạn đã bật Android SDK, Android Emulator, và cấu hình biến môi trường ANDROID_HOME phù hợp để đảm bảo hệ thống nhận diện được công cụ phát triển là Android.
2. Tạo dự án React Native mới
Sau khi đã hoàn tất việc thiết lập môi trường, bạn có thể bắt đầu lập trình bằng cách tạo một dự án React Native mới. Thay vì cài đặt công cụ trên toàn hệ thống, bạn chỉ cần dùng npx để chạy gói cần thiết ngay lập tức.
Chạy lệnh sau trong Terminal hoặc Command Prompt: npx react-native init TenDuAnCuaBan
Tiếp theo, thay thế “TenDuAnCuaBan” bằng tên bạn muốn đặt cho dự án. Sau đó, React Native sẽ tự động tạo một thư mục dự án mới, đồng thời cài đặt đầy đủ các thư viện cần thiết để bạn có thể bắt đầu viết mã ngay lập tức.
>> Xem thêm:
- HSTS là gì? Nguyên lý hoạt động, cách bật, tắt của cơ chế bảo mật HSTS
- Chứng chỉ SSL là gì? Giải pháp bảo mật tối ưu cho website & dữ liệu người dùng
- PKI là gì? Tổng quan về Public Key Infrastructure
3. Cấu trúc thư mục dự án
Khi bạn khởi tạo một dự án React Native mới, hệ thống sẽ tự động tạo ra một bộ cấu trúc thư mục chuẩn để tổ chức mã nguồn và tài nguyên. Việc hiểu rõ cấu trúc này giúp bạn dễ dàng quản lý, mở rộng và bảo trì ứng dụng. Dưới đây là mô tả các thành phần chính:
- /node_modules: Thư mục này chứa toàn bộ các gói thư viện và phụ thuộc của dự án, được quản lý thông qua công cụ npm hoặc yarn. Bạn không cần chỉnh sửa thủ công trong thư mục này.
- /ios: Bao gồm mã nguồn gốc và cấu hình cần thiết để xây dựng ứng dụng trên hệ điều hành iOS. Đây là nơi bạn tương tác khi cần tích hợp các native module dành riêng cho iOS.
- /android: Chứa mã nguồn Java/Kotlin và các tập tin cấu hình phục vụ cho việc build ứng dụng trên nền tảng Android. Tương tự như iOS, thư mục này cho phép bạn điều chỉnh các thiết lập native khi cần.
- App.js: Đây là tệp trung tâm chứa logic chính của giao diện và chức năng ứng dụng React Native. Bạn sẽ viết các component, navigation, và tương tác người dùng tại đây.
- index.js: Là điểm khởi chạy của toàn bộ ứng dụng. Tệp này liên kết giữa React Native và môi trường native, thường chỉ bao gồm một đoạn mã đơn giản để đăng ký App.js làm root component.
- package.json: Tệp cấu hình quan trọng của dự án, bao gồm danh sách các thư viện đang sử dụng, phiên bản, script build/test và các thông tin định danh khác của ứng dụng.

Ví dụ cấu trúc thư mục dư án React Native (Nguồn: Internet)
4. Các thành phần cơ bản trong React Native là gì?
Để xây dựng một ứng dụng di động bằng React Native, bạn cần nắm vững các thành phần cơ bản tạo nên cấu trúc và hành vi của ứng dụng. Dưới đây là những yếu tố cốt lõi mà mọi lập trình viên React Native cần hiểu rõ:
- Component: Component là đơn vị cơ bản để xây dựng giao diện trong React Native đóng vai trò là các khối UI độc lập, có thể tái sử dụng, và có thể được viết dưới dạng hàm (function components) hoặc lớp (class components). Mỗi component chịu trách nhiệm hiển thị một phần giao diện và có thể lồng nhau để tạo thành UI hoàn chỉnh.
- JSX (JavaScript XML): JSX là cú pháp mở rộng cho JavaScript cho phép bạn viết mã giống như HTML trong JavaScript. JSX sẽ được trình biên dịch chuyển đổi thành các lệnh React.createElement() phía sau.
- Props và State: Props là cách truyền dữ liệu từ component cha xuống component con. Còn State là nơi lưu trữ và quản lý dữ liệu nội bộ trong một component.
- Styles (Định dạng giao diện): React Native không dùng CSS như trên web, mà sử dụng StyleSheet để tạo style dạng đối tượng JavaScript. Bạn có thể định nghĩa các thuộc tính như margin, padding, backgroundColor, v.v… tương tự CSS nhưng theo cú pháp camelCase.

Các bước bắt đầu lập trình với React Native (Nguồn: Internet)
Tính năng nâng cao của React Native là gì?
React Native cung cấp khả năng mở rộng vượt ra ngoài giới hạn của JavaScript thông qua việc tích hợp native modules, khi bạn cần truy cập vào các tính năng hệ thống mà framework chưa hỗ trợ sẵn. Đây là cách để bạn có thể tận dụng toàn bộ sức mạnh phần cứng của thiết bị và các API đặc thù của nền tảng. Dưới đây là những tính năng nâng cao của React Native bạn cần quan tâm:
Tích hợp Native Modules
Để tích hợp các chức năng native, bạn có thể viết mã native bằng ngôn ngữ tương ứng với từng nền tảng:
- iOS: Tạo một class mới bằng Swift hoặc Objective-C, kế thừa từ RCTBridgeModule. Module này sẽ giúp bạn định nghĩa các hàm để JavaScript có thể gọi và sử dụng chúng từ mã gốc (native).
- Android: Tạo một class mới sử dụng Java hoặc Kotlin và kế thừa từ ReactContextBaseJavaModule. Bạn cũng cần đăng ký module này thông qua một gói (Package) để React Native nhận diện được.
Sử dụng Native Module trong JavaScript
Sau khi module được khai báo và cấu hình đúng cách trong native code, bạn có thể import và sử dụng các phương thức này trực tiếp trong mã JavaScript bằng cách sử dụng NativeModules từ react-native.
import { NativeModules } from ‘react-native’;
const { MyNativeModule } = NativeModules;
MyNativeModule.showToast(‘Xin chào từ native!’);
Quản lý trạng thái hiệu quả
Việc quản lý trạng thái (state management) đóng vai trò then chốt trong phát triển ứng dụng React Native. Trạng thái giúp đồng bộ hóa giao diện người dùng với dữ liệu thay đổi theo thời gian, đồng thời đảm bảo hiệu suất tốt, cấu trúc mã nguồn rõ ràng và dễ bảo trì. React Native hỗ trợ nhiều công cụ và thư viện để quản lý trạng thái, nổi bật nhất là:
- Redux: Redux là thư viện quản lý trạng thái toàn cục phổ biến nhất, giúp kiểm soát luồng dữ liệu trong ứng dụng một cách nhất quán và có thể dự đoán.
- MobX: MobX là một giải pháp linh hoạt và dễ dùng hơn, tập trung vào lập trình phản ứng (reactive programming) và mang đến trải nghiệm viết code đơn giản hơn Redux.
Tùy vào mức độ phức tạp của dự án, bạn có thể lựa chọn giải pháp phù hợp. Đối với ứng dụng lớn đòi hỏi tính kiểm soát cao, Redux là lựa chọn lý tưởng. Với dự án nhỏ đến trung bình hoặc yêu cầu code ngắn gọn, dễ hiểu, MobX là giải pháp đáng cân nhắc.
Kiểm thử ứng dụng
Kiểm thử là một bước không thể thiếu trong quá trình phát triển ứng dụng React Native nhằm đảm bảo chất lượng mã nguồn, tính ổn định và trải nghiệm người dùng nhất quán. Việc áp dụng các chiến lược kiểm thử hiệu quả giúp phát hiện lỗi sớm, giảm thiểu rủi ro và nâng cao độ tin cậy của ứng dụng khi đưa vào vận hành thực tế.
- Unit Testing: Kiểm thử đơn vị tập trung vào việc kiểm tra chức năng độc lập của từng thành phần (component) trong ứng dụng. Đây là nền tảng cho việc phát triển theo hướng kiểm thử (Test-Driven Development – TDD).
- End-to-End Testing: Kiểm thử E2E giúp mô phỏng hành vi người dùng từ đầu đến cuối, đảm bảo toàn bộ luồng chức năng của ứng dụng hoạt động chính xác như mong muốn.
Tối ưu hiệu năng
Hiệu năng là yếu tố sống còn đối với ứng dụng di động. Dưới đây là một số kỹ thuật bạn nên áp dụng:
- Memoization: Giúp lưu trữ kết quả của các phép tính phức tạp, tránh việc tính lại không cần thiết.
- React.memo: Dùng để “nhớ” các functional component, giúp ngăn việc render lại khi props không thay đổi.
- PureComponent: Dành cho class component, chỉ re-render khi props hoặc state thay đổi, giúp tiết kiệm tài nguyên.
- FlatList / SectionList: FlatList và SectionList là hai thành phần được dùng để hiển thị danh sách dữ liệu. Khi bạn cần hiển thị nhiều mục cùng lúc, hãy ưu tiên dùng chúng thay vì ScrollView, vì chúng chỉ hiển thị những phần đang nhìn thấy (render theo từng phần), giúp ứng dụng chạy mượt và tiết kiệm tài nguyên hơn.

Các tính năng nâng cao của React Native (Nguồn: Internet)
>> Xem thêm:
- CSP là gì? Tổng hợp thông tin chính sách bảo mật nội dung từ A – Z
- Mã hóa tiêu chuẩn TLS là gì? Chức năng & cơ chế hoạt động
- GDPR là gì? Quy định về luật bảo vệ dữ liệu của EU 2025
Triển khai và kiểm thử ứng dụng React Native
Chạy ứng dụng trên thiết bị thật hoặc giả lập
Để kiểm thử ứng dụng React Native trong quá trình phát triển, bạn có thể chạy ứng dụng trên thiết bị thật hoặc giả lập một cách dễ dàng:
Trên iOS:
Sử dụng Xcode hoặc dòng lệnh để khởi chạy ứng dụng trên iOS Simulator hoặc thiết bị iPhone thực tế. Câu lệnh phổ biến là:
npx react-native run-ios
Lệnh này sẽ tự động tìm và chạy ứng dụng trên iOS Simulator hoặc thiết bị iOS được kết nối.
Trên Android:
Tương tự, để chạy ứng dụng trên Android Emulator hoặc thiết bị Android thật, bạn dùng lệnh:
npx react-native run-android
React Native sẽ tự động phát hiện thiết bị Android kết nối hoặc giả lập đang hoạt động và triển khai ứng dụng lên đó.
Chỉ định thiết bị cụ thể:
Khi có nhiều thiết bị hoặc giả lập cùng lúc, bạn có thể chọn thiết bị muốn chạy bằng cách sử dụng tham số –deviceId. Ví dụ:
npx react-native run-android –deviceId=”emulator-5554″
Việc này giúp bạn kiểm thử chính xác trên thiết bị mong muốn.
Tạo bản phát hành ứng dụng (Release Build)
Việc tạo bản build phát hành là bước quan trọng giúp bạn chuẩn bị ứng dụng React Native để đưa lên các cửa hàng ứng dụng như App Store và Google Play.
Đối với iOS:
Sử dụng lệnh để tạo bản build định dạng .ipa bằng cách mở terminal và chạy:
flutter build ios
Sau đó, mở file Runner.xcworkspace trong Xcode để tiến hành các bước đóng gói, ký mã (code signing) và xuất bản ứng dụng lên App Store.
Đối với Android:
Bạn có thể tạo file cài đặt .apk hoặc app bundle .aab cho Android bằng các lệnh:
flutter build apk
hoặc
flutter build appbundle
File .aab được khuyến nghị cho việc phân phối qua Google Play, giúp tối ưu kích thước ứng dụng cho người dùng cuối.

Bạn có thể chạy ứng dụng React Native trên thiết bị thật hoặc giả lập để kiểm thử trong quá trình phát triển (Nguồn: Internet)
Kiểm tra và sửa lỗi
Trước khi tiến hành build và chạy ứng dụng, việc kiểm tra môi trường phát triển là bước quan trọng giúp tránh lỗi phát sinh. Với Flutter, bạn có thể sử dụng lệnh flutter doctor để kiểm tra toàn diện trạng thái cấu hình môi trường. Lệnh này sẽ rà soát các thành phần như SDK, trình giả lập, công cụ phát triển và hiển thị thông báo chi tiết về những phần cần cài đặt hoặc điều chỉnh.
Hướng dẫn đăng ký và xuất bản ứng dụng
Sau khi đã nắm được React Native là gì và hoàn thiện quá trình phát triển ứng dụng, bước tiếp theo là đăng ký và xuất bản lên App Store (Apple) và CH Play (Google). Đây là bước quan trọng giúp sản phẩm tiếp cận với người dùng một cách rộng rãi.
Dưới đây là hướng dẫn từng bước để bạn dễ dàng xuất bản ứng dụng trên hai nền tảng phổ biến này.
Đăng ký và xuất bản ứng dụng lên App store
Để đưa ứng dụng lên App Store, bước đầu tiên là bạn cần tạo tài khoản Apple Developer với phí đăng ký hàng năm. Tài khoản này không chỉ cho phép bạn xuất bản ứng dụng mà còn cung cấp quyền truy cập vào bộ công cụ phát triển và quản lý ứng dụng của Apple.
Chuẩn bị ứng dụng để xuất bản trên App Store bao gồm các bước sau:
- Đảm bảo tương thích và tuân thủ: Kiểm tra ứng dụng để đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về giao diện người dùng, hiệu suất và bảo mật theo tiêu chuẩn của Apple.
- Tạo App ID: Truy cập Apple Developer Portal để tạo một App ID duy nhất cho ứng dụng của bạn.
- Cấu hình dự án trong Xcode: Mở dự án trong Xcode, chọn target ứng dụng và thiết lập chính xác các thông tin như tên ứng dụng, App ID và các quyền truy cập cần thiết (capabilities).
- Tạo chứng chỉ phân phối và Provisioning Profile: Để ký và build ứng dụng, bạn cần tạo Distribution Certificate cùng với Provisioning Profile phù hợp.
- Build ứng dụng ở chế độ Release: Tiến hành build phiên bản cuối cùng (Release) trong Xcode, đảm bảo ứng dụng sẵn sàng để phân phối.
- Upload ứng dụng lên App Store Connect: Sử dụng Xcode hoặc công cụ Application Loader để gửi file ứng dụng lên nền tảng quản lý App Store Connect.
- Gửi ứng dụng để xét duyệt: Sau khi upload thành công, điền đầy đủ thông tin mô tả, hình ảnh minh họa và các tài liệu liên quan, sau đó gửi ứng dụng cho Apple để xét duyệt và phát hành trên App Store.
Đăng ký và xuất bản ứng dụng lên CH Play
Để phát hành ứng dụng trên Google Play, bước đầu tiên bạn cần làm là đăng ký tài khoản Google Play Developer với mức phí đăng ký một lần. Sau khi hoàn tất, bạn sẽ có quyền truy cập vào Google Play Console — công cụ quản lý và xuất bản ứng dụng của Google.
Chuẩn bị ứng dụng để xuất bản trên Google Play bao gồm:
- Đảm bảo tương thích và tuân thủ chính sách: Kiểm tra kỹ ứng dụng của bạn để đảm bảo đáp ứng đầy đủ các quy định và chính sách của Google Play nhằm tránh bị từ chối trong quá trình xét duyệt.
- Tạo bản build ứng dụng: Sử dụng lệnh flutter build apk hoặc flutter build appbundle để tạo file APK hoặc AAB. File AAB được khuyến khích vì nó hỗ trợ tính năng Dynamic Delivery giúp tối ưu kích thước tải về cho người dùng.
- Ký ứng dụng (signing): Đối với file AAB, bạn cần tạo file keystore và cấu hình ký ứng dụng trong file build.gradle để đảm bảo bảo mật và hợp lệ.
- Tải ứng dụng lên Google Play Console: Đăng nhập vào Google Play Console, tạo một dự án ứng dụng mới, rồi upload file APK hoặc AAB lên hệ thống.
- Điền thông tin và gửi xét duyệt: Cung cấp đầy đủ mô tả, từ khóa, phân loại nội dung, hình ảnh minh họa và các thông tin bắt buộc khác. Sau đó, gửi ứng dụng để Google tiến hành xét duyệt. Thời gian duyệt thường dao động từ vài giờ đến vài ngày.

Các bước đăng ký và xuất bản ứng dụng lên App store và CH Play (Nguồn: Internet)
>> Xem thêm:
- CSP là gì? Tổng hợp thông tin chính sách bảo mật nội dung từ A – Z
- Mã hóa tiêu chuẩn TLS là gì? Chức năng & cơ chế hoạt động
- MFA là gì? Tìm hiểu xác thực đa yếu tố & vai trò trong bảo mật hiện đại
Một số câu hỏi thường gặp về React Native là gì?
React Native là Frontend hay backend?
React Native là framework phát triển Frontend dùng để xây dựng giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động trên cả iOS và Android. React Native không đảm nhận vai trò backend hay xử lý dữ liệu phía máy chủ mà tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà, tương tác trực tiếp với thiết bị di động. Backend thường được xử lý bởi các công nghệ khác như Node.js, Python, Java, hoặc các dịch vụ cloud.
React Native khác gì ReactJS?
React Native và ReactJS khác nhau về mục đích sử dụng và nền tảng phát triển, cụ thể như sau:
- ReactJS là thư viện JavaScript dùng để xây dựng giao diện web (frontend) trên trình duyệt. ReactJS tập trung vào việc tạo ra các component giao diện người dùng cho ứng dụng web.
- React Native là framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, cho phép bạn viết mã JavaScript dùng React để tạo ứng dụng chạy trên iOS và Android với giao diện native.
Tóm lại, ReactJS dành cho web, còn React Native dành cho di động, nhưng cả hai đều sử dụng cùng một cách tiếp cận component-based và cùng nền tảng React.
ReactJS là một thư viện JavaScript trong khi đó React Native là một framework (Nguồn: Internet)
React Native có dùng được với các thành phần native của Android/iOS không?
React Native hoàn toàn có thể sử dụng các thành phần native của Android và iOS. Đây là một trong những ưu điểm lớn của React Native:
- Bạn có thể tích hợp Native Modules viết bằng Java (Android) hoặc Swift/Objective-C (iOS) vào ứng dụng React Native để truy cập các tính năng hoặc API đặc thù mà React Native chưa hỗ trợ sẵn.
- Điều này giúp tận dụng được hiệu suất và khả năng của các thành phần native, đồng thời mở rộng chức năng ứng dụng mà vẫn giữ được sự linh hoạt và phát triển nhanh của React Native.
Thư viện JavaScript phổ biến có dùng được với React Native không?
Phần lớn các thư viện JavaScript phổ biến có thể dùng được với React Native, nhất là những thư viện thuần về logic, xử lý dữ liệu hoặc giao diện không phụ thuộc trực tiếp vào trình duyệt web. Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý:
- Các thư viện chỉ chạy trên môi trường trình duyệt (browser-based) như jQuery, DOM manipulation, hoặc thư viện phụ thuộc vào các API của trình duyệt thì không tương thích với React Native.
- Thư viện UI thuần JavaScript hoặc các thư viện hỗ trợ React Native (ví dụ như React Navigation, Redux, Axios, Lodash, Moment.js) hoàn toàn có thể sử dụng bình thường.
- Để sử dụng các thư viện có phần native code hoặc yêu cầu truy cập phần cứng, bạn cần thư viện có hỗ trợ React Native hoặc viết module native riêng.
>> Xem thêm: CSRF là gì? Kỹ thuật tấn công và cách phòng chống CSRF hiệu quả
Nội dung trên đã giải đáp toàn bộ thắc mắc về React Native là gì, cũng như những ưu điểm và ứng dụng thực tiễn của framework này trong phát triển ứng dụng di động đa nền tảng. Với khả năng tối ưu hiệu suất, tiết kiệm thời gian phát triển và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng, React Native chính là lựa chọn hàng đầu giúp các lập trình viên xây dựng ứng dụng chất lượng trên cả iOS và Android một cách hiệu quả.
TopOnTech là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số toàn diện, cung cấp các giải pháp thiết kế website, phát triển ứng dụng, và xây dựng hệ thống quản trị tối ưu cho doanh nghiệp.
TopOnTech nổi bật với các gói dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa theo từng nhu cầu cụ thể, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ, tối ưu vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Với định hướng “Công nghệ vì con người”, TopOnTech không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn tạo kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người dùng.
Khách hàng quan tâm đến các giải pháp số của TopOnTech có thể tìm hiểu thêm tại trang Tin tức.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN VÀ NHẬN GÓI AUDIT WEBSITE MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY tại: https://topon.tech/en/contact/
Thông tin liên hệ TopOnTech:
- Hotline: 0906 712 137
- Email: long.bui@toponseek.com
- Địa chỉ: 31 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam