PCI DSS là gì? Vai trò và 12 yêu cầu tuân thủ bảo mật PCI DSS

PCI DSS là gì? Vai trò và 12 yêu cầu tuân thủ bảo mật PCI DSS

Tiêu chuẩn PCI DSS là gì và tại sao tiêu chuẩn này lại trở thành “chuẩn mực vàng” trong việc bảo vệ dữ liệu ngành thẻ thanh toán? Bài viết dưới đây của TopOnTech sẽ giúp bạn hiểu rõ PCI là gì, PCI DSS là viết tắt của từ gì cũng như yêu cầu và lợi ích mà chứng chỉ này mang lại.

Tiêu chuẩn PCI DSS là gì?

PCI DSS viết tắt của từ Payment Card Industry Data Security Standard – Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành thẻ thanh toán, là một tập hợp các quy định nghiêm ngặt về chính sách bảo mật, quy trình kỹ thuật, phần mềm và hệ thống mạng, nhằm giúp các tổ chức bảo vệ thông tin thẻ khi thực hiện giao dịch qua thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và các hình thức thanh toán điện tử khác.

PCI DSS được phát triển vào năm 2004 bởi Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật PCI bao gồm 5 thành viên: Visa, MasterCard, American Express, Discover và JCB. 

Mặc dù không phải là một đạo luật hay quy định pháp lý, tiêu chuẩn PCI DSS lại là một phần bắt buộc trong các thỏa thuận hợp đồng giữa doanh nghiệp và tổ chức thanh toán. Các tổ chức xử lý, truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu thẻ đều cần tuân thủ để xây dựng và duy trì môi trường giao dịch an toàn, bảo vệ khách hàng khỏi nguy cơ lạm dụng thông tin.

Để hiểu rõ hơn PCI DSS là gì và tại sao tiêu chuẩn này lại quan trọng trong lĩnh vực bảo mật thanh toán, hãy cùng TopOnTech khám phá chi tiết qua những nội dung tiếp theo trong bài viết.

Tiêu chuẩn PCI DSS là gì?

PCI DSS là tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành thẻ thanh toán (Nguồn: Internet)

>> Xem thêm:

  • HSTS là gì? Nguyên lý hoạt động, cách bật, tắt của cơ chế bảo mật HSTS
  • Chứng chỉ SSL là gì? Giải pháp bảo mật tối ưu cho website & dữ liệu người dùng
  • MFA là gì? Tìm hiểu xác thực đa yếu tố & vai trò trong bảo mật hiện đại

Tổ chức nào cần tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS?

  • Doanh nghiệp chấp nhận thanh toán bằng thẻ: Dù bạn bán hàng trực tiếp, qua website hay qua ứng dụng, chỉ cần có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ, bạn đều cần tuân thủ PCI DSS.
  • Doanh nghiệp sử dụng bên thứ ba để xử lý thanh toán: Việc ký hợp đồng với đơn vị xử lý thanh toán không miễn trừ trách nhiệm bảo mật. Chính doanh nghiệp vẫn phải đảm bảo tuân thủ các yêu cầu trong PCI DSS.
  • Đơn vị trung gian xử lý thanh toán: Các công ty cung cấp dịch vụ thanh toán, lưu trữ hoặc truyền tải dữ liệu thẻ thay thế doanh nghiệp khác cũng bắt buộc phải tuân thủ PCI DSS.
  • Doanh nghiệp đa vai trò: Nếu bạn vừa bán hàng vừa cung cấp dịch vụ thanh toán cho các bên khác, thì càng cần thực hiện nghiêm ngặt các tiêu chuẩn bảo mật này để đảm bảo an toàn.
Tổ chức nào cần có chứng chỉ PCI DSS?

Tổ chức lưu trữ, xử lý thông tin liên quan đến thẻ thanh toán cần tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS (Nguồn: Internet)

Mục tiêu trọng tâm của tiêu chuẩn PCI DSS là gì?

PCI DSS được triển khai nhằm bảo vệ thông tin thẻ thanh toán của khách hàng bao gồm số thẻ, ngày hết hạn và mã bảo mật. Mục đích chính của tiêu chuẩn này ngăn chặn nguy cơ bị đánh cắp, gian lận hay rò rỉ dữ liệu trong quá trình giao dịch bằng thẻ.

Việc tuân thủ PCI DSS không chỉ thể hiện cam kết bảo mật thông tin khách hàng, mà còn đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đang thực hiện theo những nguyên tắc và quy trình quản lý dữ liệu thanh toán chuẩn mực. Điều này góp phần nâng cao uy tín thương hiệu, đồng thời củng cố niềm tin từ phía khách hàng, đối tác và các tổ chức tài chính liên quan.

PCI DSS certification là chứng chỉ bảo vệ thông tin thẻ thanh toán, ngăn chặn rò rỉ dữ liệu

Tiêu chuẩn PCI DSS giúp bảo vệ thông tin thẻ thanh toán, ngăn chặn rò rỉ dữ liệu (Nguồn: Internet)

Mức độ tuân thủ PCI DSS: Phân loại theo quy mô giao dịch

Tùy vào số lượng giao dịch qua thẻ mà doanh nghiệp thực hiện mỗi năm, PCI DSS sẽ chia mức độ tuân thủ thành từng cấp độ khác nhau. Mỗi cấp độ sẽ yêu cầu doanh nghiệp thực hiện những bước kiểm tra bảo mật riêng để đảm bảo an toàn thông tin thanh toán:

  • Cấp độ 1: Dành cho doanh nghiệp xử lý trên 6 triệu giao dịch thẻ mỗi năm. Các đơn vị này bắt buộc phải trải qua kiểm toán bảo mật hằng năm do tổ chức có thẩm quyền thực hiện.
  • Cấp độ 2: Áp dụng cho doanh nghiệp thực hiện từ 1 đến 6 triệu giao dịch mỗi năm. Các tổ chức này cần tự đánh giá mức độ tuân thủ qua bảng câu hỏi hàng năm, đồng thời thực hiện quét bảo mật (PCI Scan) định kỳ mỗi quý.
  • Cấp độ 3: Dành cho doanh nghiệp xử lý từ 20.000 đến dưới 1 triệu giao dịch mỗi năm. Yêu cầu tương tự cấp 2, bao gồm tự đánh giá hàng năm và quét bảo mật theo quý.
  • Cấp độ 4: Dành cho doanh nghiệp có dưới 20.000 giao dịch thẻ mỗi năm. Mặc dù quy mô nhỏ, nhưng các tổ chức này vẫn cần tự đánh giá định kỳ và quét bảo mật hàng quý để đảm bảo an toàn dữ liệu.
Các mức độ tuân thủ tiêu chuẩn PCI DSS

Các mức độ tuân thủ tiêu chuẩn PCI DSS (Nguồn: Internet)

>> Xem thêm:

12 yêu cầu cốt lõi trong tiêu chuẩn PCI DSS

Khi tìm hiểu PCI DSS là gì, bạn không thể bỏ qua 12 yêu cầu cốt lõi mà mọi tổ chức cần tuân thủ để đảm bảo an toàn dữ liệu thẻ thanh toán trong quá trình lưu trữ, xử lý và truyền tải.

1. Thiết lập và duy trì tường lửa để bảo vệ dữ liệu thẻ

Tường lửa giống như lớp bảo vệ đầu tiên, ngăn chặn những truy cập không an toàn từ bên ngoài vào hệ thống nội bộ của doanh nghiệp. Giải pháp này kiểm soát chặt chẽ luồng thông tin ra vào mạng, qua đó giảm thiểu nguy cơ dữ liệu thẻ bị rò rỉ hoặc xâm nhập trái phép.

2. Không dùng mật khẩu mặc định và thông số bảo mật sẵn có

Mật khẩu mặc định và các thiết lập bảo mật ban đầu thường dễ bị hacker khai thác. Để giảm nguy cơ bị tấn công, doanh nghiệp cần thay đổi toàn bộ mật khẩu và thông số bảo mật mặc định ngay sau khi cài đặt hệ thống. Việc này giúp hạn chế lỗ hổng và tăng cường bảo vệ cho hệ thống thông tin và dữ liệu thẻ của khách hàng.

3. Bảo vệ an toàn dữ liệu thẻ khi lưu trữ

Việc bảo vệ dữ liệu chủ thẻ là ưu tiên hàng đầu trong mọi hệ thống thanh toán. Doanh nghiệp cần triển khai các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt như mã hóa dữ liệu, giới hạn quyền truy cập và kiểm soát lỗ hổng bảo mật để giữ cho thông tin luôn an toàn và nguyên vẹn. 

Ví dụ như, khi sử dụng mã hóa, dữ liệu sẽ được chuyển đổi thành định dạng đặc biệt mà chỉ người có quyền mới có thể giải mã và đọc được. Do đó, ngay cả khi bị truy cập trái phép, dữ liệu vẫn không thể bị lợi dụng bởi các đối tượng không được phép.

>> Xem thêm:

  • 2FA là gì? Hướng dẫn lấy mã & xác thực hai yếu tố
  • SSO là gì? Phân loại và cách đăng nhập SSO – Đăng nhập 1 lần
  • GDPR là gì? Quy định về luật bảo vệ dữ liệu của EU 2025

4. Mã hóa dữ liệu thẻ khi truyền qua mạng công cộng

Khi dữ liệu chủ thẻ được truyền qua các mạng công cộng như Internet, việc mã hóa thông tin là điều bắt buộc để đảm bảo an toàn. Doanh nghiệp cần sử dụng các giao thức mã hóa mạnh nhằm tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc, giúp ngăn chặn kẻ xấu truy cập và giải mã dữ liệu trong quá trình truyền tải.

5. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên

Phần mềm độc hại (malware) là mối đe dọa nghiêm trọng, có thể xâm nhập và phá hoại hệ thống máy tính, mạng và thiết bị của người dùng. Hiện nay, các tội phạm mạng liên tục thay đổi cách tấn công, khai thác lỗ hổng mới một cách rất tinh vi. Vì vậy, việc sử dụng và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus giúp phát hiện các mối nguy mới, bảo vệ dữ liệu và tăng cường an ninh cho hệ thống.

6. Bảo trì hệ thống, ứng dụng

Các phần mềm, ứng dụng cần được mã hóa và bảo trì định kỳ. Việc áp dụng nguyên tắc mã hóa an toàn và thường xuyên cập nhật, vá lỗi phần mềm giúp hạn chế lỗ hổng và giảm rủi ro tấn công mạng.

>> Xem thêm:

7. Giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu thẻ theo nhu cầu công việc

Quyền truy cập dữ liệu thẻ phải được giới hạn theo phạm vi công việc. Chỉ những nhân sự có thẩm quyền, được phân công cụ thể mới được tiếp cận thông tin nhạy cảm, nhằm giảm thiểu rủi ro từ bên trong tổ chức.

8. Mỗi người dùng hệ thống phải có ID riêng

Mỗi cá nhân có quyền truy cập hệ thống cần được cấp một mã định danh riêng. Việc này giúp theo dõi chính xác hoạt động của từng người, hỗ trợ công tác điều tra khi xảy ra sự cố và nâng cao trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ an toàn hệ thống.

9. Kiểm soát truy cập vật lý vào nơi lưu trữ dữ liệu thẻ

Để bảo vệ dữ liệu chủ thẻ khỏi nguy cơ bị đánh cắp hoặc giả mạo, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp kiểm soát truy cập tại trung tâm dữ liệu, thiết bị đầu cuối và khu vực lưu trữ. Việc xác thực nghiêm ngặt, giám sát liên tục và giới hạn quyền truy cập chỉ dành cho người có thẩm quyền là yếu tố then chốt giúp đảm bảo an toàn thông tin.

10. Theo dõi và ghi lại tất cả truy cập vào hệ thống và dữ liệu

Việc giám sát liên tục là cần thiết để phát hiện và xử lý kịp thời các sự cố bảo mật. Doanh nghiệp phải lưu trữ nhật ký và theo dõi mọi hoạt động truy cập vào tài nguyên mạng cũng như dữ liệu chủ thẻ. Qua đó, tổ chức có thể nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường và nguy cơ tiềm ẩn, nâng cao hiệu quả bảo vệ an ninh mạng.

11. Kiểm tra và đánh giá bảo mật hệ thống định kỳ

Các mối đe dọa mạng liên tục thay đổi và phát triển. Vì vậy, việc kiểm tra và đánh giá lỗ hổng định kỳ là rất cần thiết. Qua những đợt đánh giá này, tổ chức có thể kịp thời phát hiện và khắc phục các điểm yếu, đảm bảo hệ thống luôn được bảo vệ hiệu quả trước các nguy cơ mới.

12. Xây dựng và duy trì chính sách bảo mật cho toàn nhân viên

An ninh thông tin của tổ chức chỉ thực sự vững chắc khi tất cả nhân viên hiểu rõ và nghiêm túc thực hiện các chính sách bảo mật. Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách bảo mật rõ ràng và tổ chức đào tạo thường xuyên, đồng thời thúc đẩy văn hóa bảo mật để mỗi nhân viên nhận thức được trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ dữ liệu, từ đó nâng cao hiệu quả an toàn thông tin toàn diện.

Yêu cầu của tiểu chuẩn PCI DSS

12 yêu cầu trong của chứng chỉ PCI DSS – PCI DSS certification (Nguồn: Internet)

>> Xem thêm:

  • CSP là gì? Tổng hợp thông tin chính sách bảo mật nội dung từ A – Z
  • CSRF là gì? Kỹ thuật tấn công và cách phòng chống CSRF hiệu quả
  • XSS là gì? Kỹ thuật tấn công XSS, cách kiểm tra và ngăn chặn hiệu quả

Một số câu hỏi thường gặp

PCI DSS viết tắt của từ gì?

PCI DSS viết tắt của từ Payment Card Industry Data Security Standard. Đây là tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu dành riêng cho ngành thẻ thanh toán.

Chứng chỉ PCI DSS là gì?

Chứng chỉ PCI DSS (PCI DSS certification) là tiêu chuẩn bảo mật do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật ngành thẻ thanh toán (PCI SSC) thiết lập. Chứng chỉ này quy định một số yêu cầu bắt buộc để bảo vệ thông tin thẻ thanh toán, giúp ngăn chặn rủi ro gian lận và bảo vệ dữ liệu khách hàng trong các giao dịch thẻ.

Tiêu chuẩn PCI DSS có bao nhiêu mục tiêu chính và yêu cầu?

Tiêu chuẩn PCI DSS có 3 mục tiêu và 12 yêu cầu.

Cụ thể, 3 mục tiêu trọng tâm đó là:

  • Bảo vệ dữ liệu thẻ thanh toán, ngăn chặn nguy cơ xâm nhập và đánh cắp thông tin
  • Nâng cao uy tín thương hiệu
  • Củng cố niềm tin với khách hàng và đối tác.

12 yêu cầu của tiêu chuẩn PCI DSS là:

  1. Thiết lập và duy trì tường lửa để bảo vệ dữ liệu thẻ
  2. Không dùng mật khẩu mặc định và thông số bảo mật sẵn có
  3. Bảo vệ an toàn dữ liệu thẻ khi lưu trữ
  4. Mã hóa dữ liệu thẻ khi truyền qua mạng công cộng
  5. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus
  6. Bảo trì hệ thống, ứng dụng
  7. Hạn chế quyền truy cập dữ liệu thẻ
  8. Mỗi người dùng hệ thống phải có ID riêng
  9. Kiểm soát truy cập vật lý vào nơi lưu trữ dữ liệu thẻ
  10. Giám sát và ghi lại toàn bộ hoạt động truy cập hệ thống và dữ liệu
  11. Thực hiện kiểm tra và đánh giá bảo mật hệ thống định kỳ.
  12. Xây dựng và duy trì chính sách bảo mật cho toàn nhân viên.

Các đặc tính của thông tin cần được bảo vệ trong an toàn bảo mật thông tin là gì?

3 đặc tính chính của thông tin cần được bảo vệ trong an toàn bảo mật thông tin:

  • Tính bảo mật (Confidentiality): Đảm bảo thông tin chỉ được truy cập bởi những người có quyền, tránh rò rỉ hoặc truy cập trái phép.
  • Tính toàn vẹn (Integrity): Đảm bảo thông tin không bị thay đổi, sửa chữa hoặc phá hoại một cách trái phép trong quá trình lưu trữ, truyền tải.
  • Tính sẵn sàng (Availability): Đảm bảo thông tin và hệ thống luôn sẵn sàng, có thể truy cập khi cần thiết, tránh gián đoạn hay tấn công làm mất khả năng truy cập.

Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện về tiêu chuẩn PCI DSS là gì, đồng thời hiểu rõ các mục tiêu trọng tâm, 12 yêu cầu cốt lõi, cũng như các mức độ tuân thủ tiêu chuẩn này dựa trên quy mô giao dịch. Việc đạt được chứng chỉ PCI DSS (PCI DSS certification) không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao bảo mật dữ liệu thẻ thanh toán mà còn góp phần xây dựng lòng tin vững chắc từ khách hàng và đối tác trong bối cảnh môi trường số ngày càng phức tạp và nhiều rủi ro.

TopOnTech là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số toàn diện, cung cấp các giải pháp thiết kế website, phát triển ứng dụng, và xây dựng hệ thống quản trị tối ưu cho doanh nghiệp.

TopOnTech nổi bật với các gói dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa theo từng nhu cầu cụ thể, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ, tối ưu vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Với định hướng “Công nghệ vì con người”, TopOnTech không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn tạo kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người dùng.

Khách hàng quan tâm đến các giải pháp số của TopOnTech có thể tìm hiểu thêm tại trang Tin tức.

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN VÀ NHẬN GÓI AUDIT WEBSITE MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY tại: https://topon.tech/en/contact/

Thông tin liên hệ TopOnTech:

  • Hotline: 0906 712 137
  • Email: long.bui@toponseek.com
  • Địa chỉ: 31 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam