Cyber Security là gì? Tổng hợp 9 loại Cyber Security phổ biến hiện nay

Cyber Security (bảo mật mạng)

Ngày nay, mọi hoạt động từ cá nhân đến doanh nghiệp đều gắn liền với không gian số, kéo theo nhiều rủi ro an ninh mạng. Vậy cyber security là gì và tại sao nó trở thành yếu tố sống còn trong môi trường số đầy biến động hiện nay? Trong bài viết này, TopOnTech sẽ giúp bạn hiểu rõ về các khía cạnh quan trọng của an ninh mạng và cách bảo vệ hiệu quả trước các nguy cơ ngày càng tinh vi.

>>> Xem thêm các bài viết:

Cyber Security là gì?

Cyber Security là gì? Cyber Security (An ninh mạng) là tập hợp các phương pháp, công nghệ và quy trình được thiết kế nhằm bảo vệ hệ thống mạng, thiết bị điện tử và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công kỹ thuật số. Mục tiêu chính của Cyber Security là đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của thông tin, đồng thời ngăn chặn truy cập trái phép và các mối đe dọa từ bên ngoài.

Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển, các tổ chức và cá nhân phải đối mặt với nhiều rủi ro bảo mật. Việc triển khai các biện pháp an ninh mạng hiệu quả không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng, mà còn duy trì sự ổn định của hệ thống thông tin. 

>>> Xem thêm:

Cyber security là gì
Cyber Security là phương pháp bảo vệ hệ thống và dữ liệu trước các cuộc tấn công mạng (Nguồn: Internet)

Tầm quan trọng của Cyber Security

Việc hiểu rõ cyber security là gì không chỉ mang tính lý thuyết, mà còn là nền tảng để nhận thức đúng vai trò sống còn của an ninh mạng trong thực tiễn. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của Cyber Security:

  • Bảo vệ dữ liệu quan trọng: Cyber Security giúp ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ thông tin nhạy cảm như dữ liệu cá nhân, thông tin tài chính và bí mật kinh doanh khỏi bị đánh cắp hoặc rò rỉ. 
  • Ngăn ngừa tổn thất tài chính: Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra thiệt hại tài chính đáng kể thông qua việc đòi tiền chuộc, chi phí phục hồi hệ thống và mất doanh thu. Đầu tư vào an ninh mạng là giải pháp chủ động để giảm thiểu rủi ro tài chính.
  • Duy trì uy tín và lòng tin: Một hệ thống an ninh mạng mạnh mẽ giúp doanh nghiệp duy trì uy tín và xây dựng lòng tin với khách hàng, đối tác. Ngược lại, vi phạm về an ninh có thể khiến khách hàng mất niềm tin và ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu. 
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Nhiều quốc gia đã ban hành các quy định về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ tránh rủi ro pháp lý mà còn thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc bảo vệ thông tin người dùng.
  • Đối phó với các mối đe dọa ngày càng tinh vi: Tội phạm mạng ngày càng sử dụng các phương pháp tấn công phức tạp như phần mềm độc hại, lừa đảo qua email và tấn công từ chối dịch vụ (DDoS). Cyber Security giúp phát hiện, ngăn chặn và phản ứng kịp thời trước các mối nguy này.

>>> Xem thêm:

Vai trò của Cyber Security
Cyber Security được ứng dụng ở nhiều lĩnh vực khác nhau trong thực tiễn (Nguồn: Internet)

Các loại Cyber Security phổ biến hiện nay

Trong thời đại số hóa, “cyber security là gì” không chỉ còn là một khái niệm lý thuyết, mà là một hệ thống các biện pháp giúp bảo vệ dữ liệu và hạ tầng mạng khỏi các mối đe dọa ngày càng tinh vi.

Tùy theo đặc điểm hệ thống và nhu cầu sử dụng, an ninh mạng được phân thành nhiều loại khác nhau với chức năng bảo vệ chuyên biệt. Dưới đây là các loại an ninh mạng phổ biến nhất hiện nay:

Network Security (Bảo mật mạng)

Bảo mật mạng tập trung vào việc hạ tầng mạng nội bộ và các tài nguyên kết nối khỏi truy cập trái phép, đánh cắp dữ liệu và phá hoại hệ thống.Đây là lớp bảo vệ đầu tiên và đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ hệ thống an ninh mạng. 

Các biện pháp trong bảo mật mạng bao gồm:

  • Tường lửa (Firewall): Kiểm soát lưu lượng vào và ra khỏi hệ thống mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
  • Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS): Giám sát lưu lượng mạng để phát hiện và ngăn chặn hành vi tấn công.
  • VPN (Virtual Private Network): Mã hóa kết nối mạng nhằm bảo vệ dữ liệu khi truyền qua Internet công cộng.

Ngoài ra, các phương pháp hiện đại như Zero Trust Network Access (ZTNA) và phân đoạn mạng (network segmentation) cũng đang được áp dụng để nâng cao tính bảo mật và giảm thiểu phạm vi ảnh hưởng nếu có sự cố.

>> Xem thêm:

Bảo mật mạng
Bảo mật mạng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hạ tầng mạng và tài nguyên (Nguồn: Internet)

Application Security (Bảo mật ứng dụng)

Bảo mật ứng dụng là quá trình bảo vệ phần mềm và ứng dụng khỏi các lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác. Từ giai đoạn phát triển cho đến triển khai và bảo trì, việc đảm bảo an toàn cho mã nguồn và logic xử lý là yếu tố then chốt.

Các biện pháp phổ biến bao gồm:

  • Kiểm tra mã nguồn (Code Review): Phát hiện lỗ hổng như SQL Injection, XSS trước khi phần mềm được đưa vào sử dụng.
  • Xác thực và phân quyền người dùng: Ngăn chặn truy cập trái phép.
  • Cập nhật và vá lỗi thường xuyên: Đảm bảo ứng dụng không bị khai thác từ các lỗ hổng đã biết.

Các tổ chức cũng nên tuân theo khuyến nghị từ OWASP Top 10, bộ tiêu chuẩn xác định những mối đe dọa phổ biến nhất với bảo mật ứng dụng hiện nay.

>>> Xem thêm:

Bảo mật ứng dụng
Application Security giúp giảm thiểu rủi ro trên phần mềm và ứng dụng (Nguồn: Internet)

Information or Data Security (Bảo mật thông tin hoặc dữ liệu)

Bảo mật thông tin tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi bị truy cập trái phép, sửa đổi hoặc mất mát trong suốt quá trình lưu trữ và truyền tải. Mục tiêu của loại bảo mật này là đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu.

Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Mã hóa dữ liệu (Encryption): Sử dụng các thuật toán mạnh như AES để bảo vệ dữ liệu khi lưu trữ hoặc truyền qua mạng.
  • Kiểm soát truy cập (Access Control): Xác định ai được phép truy cập dữ liệu, hạn chế quyền dựa trên vai trò.
  • Sao lưu định kỳ (Backup): Đảm bảo dữ liệu luôn có bản sao phòng trường hợp mất mát hoặc tấn công ransomware.

>>> Xem thêm:

Bảo mật thông tin
Information or Data Security bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi bị rò rỉ hoặc đánh cắp (Nguồn: Internet)

Cloud Security (Bảo mật đám mây)

Bảo mật đám mây tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu, ứng dụng và dịch vụ được lưu trữ trên các nền tảng đám mây khỏi các mối đe dọa và truy cập trái phép. 

Các biện pháp bảo mật bao gồm:

  • Mã hóa dữ liệu trên đám mây và khi truyền tải: Đảm bảo thông tin luôn được bảo vệ dù ở trạng thái lưu trữ hay truyền tải.
  • Giám sát và phát hiện xâm nhập: Sử dụng các công cụ chuyên biệt để theo dõi hoạt động bất thường trong môi trường đám mây.
  • Tuân thủ các quy định bảo mật: Đảm bảo các dịch vụ đám mây đáp ứng các tiêu chuẩn và luật pháp như GDPR, ISO 27001, HIPAA.

Endpoint Security (Bảo mật thiết bị đầu cuối)

Bảo mật thiết bị đầu cuối tập trung bảo vệ các thiết bị kết nối vào mạng doanh nghiệp như máy tính cá nhân, laptop, điện thoại thông minh, máy tính bảng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng. 

Các giải pháp bảo mật phổ biến bao gồm:

  • Phần mềm chống virus và phần mềm độc hại (Antivirus/Anti-malware): Ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm gây hại trên thiết bị.
  • Quản lý thiết bị di động (Mobile Device Management – MDM): Giúp kiểm soát, giám sát và bảo vệ thiết bị di động từ xa, đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc từ xa.
  • Kiểm soát truy cập và mã hóa dữ liệu trên thiết bị: Đảm bảo chỉ người dùng hợp lệ mới có thể truy cập dữ liệu, đồng thời bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi rò rỉ.

>>> Xem thêm: WCAG là gì? Cách cải thiện khả năng tiếp cận website của bạn

Operational Security (Bảo mật vận hành)

Bảo mật vận hành tập trung vào việc bảo vệ các quy trình, chính sách và hành động liên quan đến xử lý, lưu trữ và bảo vệ dữ liệu trong tổ chức.

Các khía cạnh chính bao gồm:

  • Phân loại dữ liệu: Xác định mức độ nhạy cảm của dữ liệu để áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp.
  • Quản lý quyền truy cập: Đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới được phép truy cập và xử lý thông tin quan trọng.
  • Đào tạo nhân viên: Nâng cao nhận thức và kỹ năng về an ninh mạng cho người lao động để giảm thiểu rủi ro do lỗi con người.

Internet of Things Security – IoT Security (Bảo mật Internet vạn vật)

Với sự phát triển của các thiết bị IoT, bảo mật Internet vạn vật (IoT Security) trở thành một yếu tố cực kỳ quan trọng. Những thiết bị này thường có tài nguyên hạn chế, dễ bị tấn công từ xa và có thể trở thành cánh cửa mở dẫn vào hệ thống mạng lớn hơn.

Các biện pháp bảo mật IoT bao gồm:

  • Xác thực thiết bị: Đảm bảo chỉ các thiết bị được phép mới có thể truy cập mạng và trao đổi dữ liệu.
  • Cập nhật và vá lỗi phần mềm thường xuyên: Giúp khắc phục các lỗ hổng bảo mật mới phát hiện.
  • Quản lý quyền truy cập: Giới hạn các quyền truy cập của từng thiết bị, tránh rủi ro từ các thiết bị bị xâm nhập.

>>> Xem thêm: SSO là gì? Phân loại và cách đăng nhập SSO – Đăng nhập 1 lần

Disaster Recovery and Business Continuity (Phục hồi dữ liệu sau thảm họa và tính liên tục của doanh nghiệp)

Đảm bảo doanh nghiệp có thể phục hồi sau các sự cố và tiếp tục hoạt động là mục tiêu của loại bảo mật này. Nó bao gồm kế hoạch phục hồi dữ liệu và kiểm tra định kỳ.

Mục tiêu của loại bảo mật này là đảm bảo doanh nghiệp có thể nhanh chóng phục hồi sau các sự cố như tấn công mạng hoặc lỗi hệ thống, đồng thời duy trì hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn.

Các yếu tố chính bao gồm:

  • Kế hoạch phục hồi thảm họa (Disaster Recovery Plan): Xác định các bước cụ thể để khôi phục dữ liệu và hệ thống trong trường hợp xảy ra sự cố.
  • Chiến lược tính liên tục kinh doanh (Business Continuity Strategy): Đảm bảo các hoạt động quan trọng của doanh nghiệp vẫn tiếp diễn dù gặp phải sự cố lớn.
  • Kiểm tra và đánh giá định kỳ: Thực hiện các bài kiểm tra mô phỏng để đánh giá hiệu quả kế hoạch và điều chỉnh khi cần thiết.

End-user Education (Giáo dục người dùng cuối)

Đào tạo người dùng cuối về nhận thức bảo mật giúp giảm thiểu rủi ro phát sinh từ hành vi con người. Việc nâng cao nhận thức bảo mật giúp người dùng phòng tránh các mối đe dọa thông qua đào tạo và hướng dẫn cụ thể.

Các nội dung đào tạo bao gồm:

  • Nhận biết các hình thức tấn công phổ biến như email lừa đảo (phishing), phần mềm độc hại (malware) và các chiêu thức tấn công xã hội khác.
  • Thực hành tạo mật khẩu mạnh và sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA) để bảo vệ tài khoản cá nhân và hệ thống doanh nghiệp.
  • Cẩn trọng khi truy cập các liên kết, tệp đính kèm không rõ nguồn gốc để tránh rủi ro bị tấn công.

>>> Xem thêm:

Các loại tấn công mạng cần áp dụng Cyber Security

Trong thời đại số hóa, các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi và đa dạng. Dưới đây là những hình thức tấn công mạng phổ biến mà doanh nghiệp cần nhận diện và phòng ngừa:

Malware

Malware là phần mềm độc hại được thiết kế để gây hại hoặc đánh cắp thông tin từ hệ thống. Nó thường xâm nhập khi người dùng tải xuống hoặc kích hoạt các tệp nhiễm độc. Sau khi xâm nhập, malware có thể tự sao chép, ẩn mình hoặc mã hóa dữ liệu nhằm chiếm quyền kiểm soát, gây hại hoặc tống tiền nạn nhân. Các loại malware phổ biến bao gồm virus, worm, trojan và ransomware. Chúng có thể lây lan qua email, trang web độc hại hoặc thiết bị lưu trữ di động.

>>> Xem thêm:

  • Top 9 phần mềm thiết kế app miễn phí, chất lượng, dễ dùng nhất 2025
  • XSS là gì? Cách kiểm tra và ngăn chặn tấn công XSS hiệu quả
  • HTTPS là gì? Điểm khác nhau giữa HTTP và HTTPS?
Tấn công Malware
Malware là phần mềm độc hại gây hại hệ thống và đánh cắp thông tin, dữ liệu (Nguồn: Internet)

Phishing

Phishing là hình thức lừa đảo nhằm đánh cắp thông tin cá nhân như mật khẩu, số thẻ tín dụng bằng cách giả mạo các tổ chức uy tín. Kẻ tấn công thường gửi email hoặc tin nhắn giả mạo, yêu cầu người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm hoặc truy cập vào các trang web giả mạo. Phishing là một trong những mối đe dọa phổ biến và nguy hiểm nhất trong an ninh mạng hiện nay.

>>> Xem thêm:

Tấn công Phishing
Phishing lợi dụng lòng tin người dùng, từ đó lừa đảo đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản (Nguồn: Internet)

Man-in-the-Middle

Man-in-the-Middle là cuộc tấn công mà kẻ xấu chặn và có thể thay đổi thông tin giữa hai bên giao tiếp mà không bị phát hiện. Thông qua việc đánh cắp hoặc thay đổi thông tin trên các hệ thống mạng không bảo mật, kẻ tấn công có thể lấy cắp dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu, thông tin tài khoản và các thông tin quan trọng khác.

>>> Xem thêm:

  • Pentest là gì? Những thông tin cần biết về Penetration Testing
  • CSP là gì? Tổng hợp thông tin chính sách bảo mật nội dung từ A – Z
  • 2FA là gì? Hướng dẫn lấy mã & xác thực hai yếu tố
Tấn công Man-in-the-Middle
Man-in-the-Middle là kẻ gian đánh cắp dữ liệu qua kênh giao tiếp (Nguồn: Internet)

Distributed Denial-of-Service (DDoS)

DDoS là cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán, trong đó kẻ tấn công sử dụng nhiều hệ thống để gửi lượng lớn lưu lượng truy cập cùng lúc đến một máy chủ mục tiêu. Việc này làm quá tải hệ thống, khiến dịch vụ bị gián đoạn hoặc không thể truy cập, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của doanh nghiệp hoặc tổ chức.

SQL Injection

SQL Injection là kỹ thuật tấn công vào cơ sở dữ liệu bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các trường nhập liệu trên ứng dụng web. Khi thành công, phương pháp này cho phép kẻ tấn công truy cập trái phép, thay đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, gây tổn hại nghiêm trọng đến hệ thống và thông tin lưu trữ.

Giải pháp bảo mật an ninh mạng cho doanh nghiệp

Trước sự gia tăng của các hình thức tấn công mạng như malware, phishing, hay DDoS, việc áp dụng các giải pháp bảo mật an ninh mạng là yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp. Dưới đây là một số giải pháp hiệu quả được nhiều tổ chức áp dụng:

  • Tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập được sử dụng để kiểm soát lưu lượng mạng và ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
  • Mã hóa dữ liệu đảm bảo thông tin nhạy cảm được bảo vệ ngay cả khi bị truy cập trái phép hoặc khi truyền tải qua mạng.
  • Xác thực đa yếu tố yêu cầu người dùng cung cấp nhiều phương thức xác thực trước khi truy cập hệ thống, giảm thiểu nguy cơ bị đánh cắp tài khoản.
  • Cập nhật và vá lỗi phần mềm, hệ điều hành thường xuyên giúp khắc phục lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn, ngăn chặn nguy cơ các cuộc tấn công lợi dụng điểm yếu cũ.
  • Đào tạo nâng cao nhận thức an ninh mạng cho nhân viên giúp phát hiện và phòng tránh các hình thức tấn công như phishing một cách hiệu quả.
  • Sử dụng phần mềm bảo mật hiện đại từ các nhà cung cấp uy tín giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nhất, bảo vệ toàn diện cho hệ thống.

>>> Xem thêm:

Giải pháp bảo mật Cyber Security
Các phương án bảo vệ an ninh hiệu quả, nâng cao hiệu quả an toàn thông tin (Nguồn: Internet)

Tuy nhiên, bảo mật không chỉ nằm ở hệ thống máy chủ hay phần mềm, mà còn bắt đầu từ nền tảng kỹ thuật số cốt lõi – website của doanh nghiệp. Một website không an toàn chính là cánh cửa mở cho tin tặc xâm nhập. Vì vậy, việc lựa chọn một đơn vị thiết kế website uy tín, bảo mật cao là bước đầu tiên để đảm bảo an toàn trên môi trường số.

TopOnTech là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số toàn diện, cung cấp các giải pháp thiết kế website, phát triển ứng dụng, và xây dựng hệ thống quản trị tối ưu cho doanh nghiệp.

TopOnTech nổi bật với các gói dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa theo từng nhu cầu cụ thể, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ, tối ưu vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Với định hướng “Công nghệ vì con người”, TopOnTech không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn tạo kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người dùng.

Khách hàng quan tâm đến các giải pháp số của TopOnTech có thể tìm hiểu thêm tại trang Tin tức.

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN VÀ NHẬN GÓI AUDIT WEBSITE MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY tại: https://topon.tech/en/contact/

Thông tin liên hệ TopOnTech:

  • Địa chỉ: 31 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Hotline: 0906 712 137
  • Email: long.bui@toponseek.com

Hiểu rõ cyber security là gì giúp doanh nghiệp và cá nhân nhận thức đúng tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi. Đầu tư vào các giải pháp an ninh mạng không chỉ giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu mà còn nâng cao uy tín và sự tin cậy với khách hàng. Liên hệ ngay với TOT để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp hàng đầu!