Zero Trust là mô hình bảo mật hiện đại giúp doanh nghiệp đối phó hiệu quả với các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi. Không giống như cách bảo mật truyền thống, Zero Trust yêu cầu xác minh mọi truy cập, không tin tưởng theo mặc định và giới hạn quyền truy cập ở mức tối thiểu. Vậy mô hình bảo mật Zero Trust là gì và nó đóng vai trò quan trọng trong chiến lược an ninh mạng hiện nay? Cùng TopOnTech tìm hiểu ngay.
>>> Xem thêm các bài viết:
- SHA là gì? Các phiên bản SHA thường sử dụng
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi bảo mật khi vào web
- HSTS là gì? Nguyên tắc hoạt động của cơ chế bảo mật HSTS
Mục lục
ToggleZero Trust là gì?
Zero Trust là gì? Đây là một mô hình bảo mật hiện đại được thiết kế để đối phó với các rủi ro mạng ngày càng phức tạp trong kỷ nguyên số. Thay vì mặc định tin tưởng người dùng hoặc thiết bị chỉ vì họ “đã ở trong mạng”, Zero Trust yêu cầu mọi truy cập dù đến từ bên trong hay bên ngoài hệ thống đều phải trải qua các bước xác thực và kiểm soát quyền truy cập nghiêm ngặt.
Khác với mô hình “lâu đài và hào” (castle-and-moat) truyền thống vốn chỉ bảo vệ ở ranh giới mạng, Zero Trust hoạt động dựa trên nguyên tắc “không tin cậy, luôn xác minh”. Mỗi yêu cầu truy cập đều bị xem như có thể gây nguy hiểm, và hệ thống sẽ liên tục kiểm tra các yếu tố như thông tin đăng nhập, tình trạng thiết bị, vị trí, thời gian, hành vi bất thường…
>>> Xem thêm:
- PKI là gì? Các ứng dụng Public Key Infrastructure phổ biến
- SSL là gì? Các chứng chỉ bảo mật website phổ biến
- DNS over HTTPS là gì? Tìm hiểu cách thức hoạt động của DoH

Quá trình phát triển của mô hình Zero Trust
Ý tưởng về Zero Trust được giới thiệu lần đầu vào năm 2010 bởi chuyên gia bảo mật John Kindervag. Ông nhận ra rằng việc tin tưởng mặc định vào các thực thể bên trong hệ thống là điểm yếu chí mạng, một khi kẻ xấu vượt được rào chắn, họ gần như có thể tự do di chuyển trong toàn bộ mạng nội bộ.
Kindervag đề xuất việc triển khai các “cổng phân đoạn” (Segmentation Gateways) nhằm tạo ra nhiều lớp bảo vệ ngay bên trong mạng. Google là một trong những tổ chức tiên phong áp dụng mô hình Zero Trust toàn diện, sau đó nhiều doanh nghiệp lớn khác trên thế giới cũng nhanh chóng triển khai theo.
Đặc biệt, vào tháng 5/2021, chính phủ Mỹ đã ban hành sắc lệnh yêu cầu các cơ quan liên bang phải tuân thủ tài liệu chuẩn NIST SP 800-207, một bước ngoặt quan trọng khiến Zero Trust không còn là giải pháp mang tính lựa chọn, mà đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong nhiều lĩnh vực.
>>> Xem thêm:
- Thiết kế phần mềm theo yêu cầu tại Hà Nội chuyên nghiệp, giá tốt
- Vulnerability assessment là gì? Giải pháp rà quét và quản lý lỗ hổng bảo mật
- Top 20 công ty thiết kế app uy tín, chất lượng nhất Việt Nam 2025

Các nguyên tắc cốt lõi của bảo mật Zero Trust
Zero Trust được xây dựng dựa trên những nguyên tắc bảo mật nền tảng, giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ truy cập và giảm thiểu rủi ro từ bên trong lẫn bên ngoài hệ thống.
Không tin cậy theo mặc định (Never trust by default)
Tất cả người dùng và thiết bị dù đang hoạt động trong mạng nội bộ đều bị xem là “không đáng tin cậy” cho đến khi được xác minh rõ ràng. Hệ thống yêu cầu xác minh danh tính kỹ lưỡng trước khi cho phép truy cập. Không chỉ xác thực tên người dùng và mật khẩu, Zero Trust còn kiểm tra thêm các yếu tố ngữ cảnh như vị trí địa lý, thời điểm truy cập, tình trạng thiết bị, hành vi người dùng… để đưa ra quyết định có cấp quyền truy cập hay không.
Thực thi quyền truy cập tối thiểu (Enforce least-privilege access)
Người dùng chỉ được cấp đúng quyền truy cập cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của mình không hơn, không kém. Điều này giúp giảm thiểu “vùng ảnh hưởng” nếu một tài khoản bị đánh cắp. Mô hình Zero Trust đảm bảo “nguyên tắc tối thiểu đặc quyền” bằng cách giới hạn quyền truy cập, giúp doanh nghiệp ngăn chặn nguy cơ lan rộng nếu xảy ra sự cố bảo mật.
Giám sát và xác minh liên tục (Continuous monitoring and verification)
Zero Trust không dừng lại sau một lần xác thực thành công. Mọi hành vi truy cập sẽ tiếp tục bị giám sát liên tục, và nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, chẳng hạn như đăng nhập nhiều lần thất bại, thiết bị không đáng tin hoặc truy cập từ vị trí bất thường thì quyền truy cập sẽ bị thu hồi hoặc yêu cầu xác minh lại. Cách tiếp cận này giúp hệ thống phản ứng nhanh và chủ động, giảm thiểu thời gian tồn tại của lỗ hổng bảo mật.
>>> Xem thêm:
- WCAG là gì? Cách cải thiện khả năng tiếp cận website của bạn
- Mã hóa tiêu chuẩn TLS là gì? Chức năng & cơ chế hoạt động
- SOC là gì? Tìm hiểu Security Operations Center (SOC)

Lợi ích của Zero Trust
Để hiểu rõ Zero Trust là gì, bạn cần biết rằng đây là mô hình bảo mật “không tin tưởng mặc định”, đòi hỏi xác thực mọi truy cập. Nhờ đó, mô hình này mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hiện đại:
- Hỗ trợ làm việc linh hoạt, từ xa an toàn: Nhân viên có thể truy cập hệ thống mọi lúc, mọi nơi mà vẫn đảm bảo bảo mật, nhờ cơ chế xác thực liên tục và giám sát theo thời gian thực.
- Giảm thiểu rủi ro an ninh: Khi xảy ra xâm nhập, mô hình Zero Trust giúp cô lập nhanh vùng bị ảnh hưởng và xử lý sớm mối đe dọa, hạn chế thiệt hại.
- Tăng tốc chuyển đổi số lên đám mây: Zero Trust bảo vệ dữ liệu và ứng dụng khi triển khai lên cloud, giảm nguy cơ phát sinh lỗ hổng trong quá trình hiện đại hóa hạ tầng.
- Tiết kiệm thời gian và nhân lực IT: Tự động hóa các bước xác thực và giám sát giúp giảm khối lượng công việc thủ công, giúp đội ngũ IT tập trung vào các vấn đề trọng yếu.
- Nâng cao trải nghiệm người dùng: Cung cấp truy cập thuận tiện qua đăng nhập một lần (SSO), xác thực sinh trắc học và hỗ trợ chính sách BYOD an toàn, giúp người dùng làm việc hiệu quả hơn.
>>> Xem thêm:
- RFI là gì? Vai trò của yêu cầu thông tin trong kinh doanh
- Nhận viết phần mềm theo yêu cầu riêng, giá tốt, uy tín 2025
- Offshore development center là gì? Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp

Các ứng dụng thực tế của mô hình bảo mật Zero Trust
Zero Trust là gì và tại sao ngày càng được áp dụng rộng rãi trong các môi trường thực tế? Điều này thể hiện rõ qua các ứng dụng đa dạng dưới đây:
IoT Visibility (Hiển thị thiết bị IoT)
Trong môi trường IoT, việc kiểm soát các thiết bị ngoại vi là thách thức lớn. Zero Trust cung cấp khả năng quan sát toàn bộ thiết bị kết nối, phát hiện và ngăn chặn những thiết bị không rõ nguồn gốc hoặc không đạt chuẩn bảo mật. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ mạng lưới IoT, từ đó giảm thiểu nguy cơ bị khai thác làm bàn đạp tấn công vào hệ thống.
Multi-Cloud Security (Bảo mật đa đám mây)
Zero Trust đảm bảo chính sách bảo mật được duy trì nhất quán trên nhiều nền tảng đám mây công cộng, riêng hay tại chỗ. Nhờ xác thực theo danh tính và ngữ cảnh, các tài sản số luôn được bảo vệ đồng đều trên toàn bộ môi trường triển khai. Điều này giúp giảm rủi ro bảo mật và bảo vệ thông tin xuyên biên giới hệ thống.
Remote Access (Truy cập từ xa)
Trong kỷ nguyên làm việc di động, Zero Trust đóng vai trò then chốt trong việc bảo mật truy cập từ xa. Mỗi kết nối đều được xác minh kỹ lưỡng về người dùng và thiết bị, bất kể họ truy cập từ đâu. Hệ thống ZTNA và công nghệ SASE giúp đảm bảo mọi kết nối đều tuân thủ quy tắc bảo mật nghiêm ngặt, giảm thiểu rủi ro từ các kết nối VPN không an toàn.
>>> Xem thêm:
- CSP là gì? Tổng hợp thông tin chính sách bảo mật nội dung từ A – Z
- AES là gì? Tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu và các chế độ hoạt động của AES
- CSRF là gì? Kỹ thuật tấn công và cách phòng chống CSRF hiệu quả

Zero Trust hoạt động như thế nào?
Sau khi đã hiểu rõ Zero Trust là gì, chúng ta sẽ cùng khám phá cách mô hình này được triển khai trong thực tế thông qua các bước cụ thể:
Xác định bề mặt bảo vệ
Bước đầu tiên khi áp dụng Zero Trust là xác định những gì cần được bảo vệ kỹ lưỡng nhất gọi là “bề mặt bảo vệ”. Đây có thể là dữ liệu quan trọng, ứng dụng cốt lõi, tài sản giá trị hoặc dịch vụ thiết yếu. Doanh nghiệp có thể áp dụng quy ước DAAS để phân loại: Dữ liệu (Data), Ứng dụng (Applications), Tài sản (Assets) và Dịch vụ (Services). Thay vì dàn trải tài nguyên bảo mật trên toàn mạng, doanh nghiệp nên tập trung vào những khu vực quan trọng này để tối ưu hiệu quả và chi phí bảo vệ.
Xác minh danh tính và thiết bị
Mọi truy cập phải được xác minh theo hai yếu tố:
- Xác thực đa yếu tố (MFA): Mỗi yêu cầu truy cập phải trải qua ít nhất hai yếu tố xác thực như mật khẩu, mã OTP, sinh trắc học… giúp tăng cường bảo mật. Giải pháp này được khuyến nghị bởi các tổ chức lớn như NIST, Microsoft và Fortinet.
- Xác minh điểm cuối (Endpoint Posture): Thiết bị truy cập (laptop, điện thoại, IoT…) cần được kiểm tra trạng thái bảo mật như cập nhật OS, có cài phần mềm chống malware, tuân thủ chính sách endpoint để đảm bảo chỉ các thiết bị “sạch” mới được phép kết nối.
Phân đoạn vi mô
Một kỹ thuật quan trọng trong Zero Trust là chia nhỏ mạng thành các vùng siêu nhỏ gọi là phân đoạn vi mô. Mỗi phân đoạn là một “vùng an toàn” riêng biệt, được giám sát và kiểm soát độc lập. Nếu có sự cố xảy ra trong một vùng, nó sẽ không ảnh hưởng đến các vùng khác. Điều này giúp hạn chế thiệt hại và cho phép kiểm soát truy cập ở cấp độ chi tiết, ví dụ chỉ cho phép một ứng dụng cụ thể hoạt động trong một phân đoạn nhất định.
>>> Xem thêm:
- RSA là gì? Cách mã hóa RSA hoạt động và ứng dụng trong chữ ký số
- Brute Force là gì? Nguyên nhân và cách phòng chống hiệu quả
- Chi phí thiết kế app, duy trì app trên CH Play, App Store 2025
Cấp quyền truy cập tối thiểu
Nguyên tắc “quyền tối thiểu” là cốt lõi trong Zero Trust: ai làm gì thì chỉ được truy cập đúng phần việc đó, không nhiều hơn. Việc hạn chế quyền này giúp giảm nguy cơ bị lạm dụng hoặc tấn công. Ví dụ, nhân viên kế toán chỉ cần quyền đọc báo cáo, không cần quyền chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu. Thiết lập quyền truy cập chính xác cũng giúp đội IT kiểm soát và rà soát hành vi người dùng dễ dàng hơn.
Truy cập mạng không tin cậy (ZTNA)
Zero Trust Network Access (ZTNA) mở rộng mô hình Zero Trust đến từng ứng dụng. Thay vì cấp quyền truy cập toàn mạng như VPN truyền thống, ZTNA chỉ cho phép truy cập từng ứng dụng sau khi xác thực người dùng và thiết bị. Điều này đặc biệt hữu ích với nhân viên làm việc từ xa dù họ kết nối từ mạng công cộng, hệ thống vẫn đảm bảo chỉ cấp quyền đúng mức, đúng lúc.
>>> Xem thêm:
- Phần mềm ứng dụng là gì? Ví dụ, chức năng & các phần mềm hay dùng
- Lỗ hổng bảo mật là gì? Tìm hiểu về lỗ hổng website và cách ngăn chặn hiệu quả
- OWASP là gì? 10 lỗ hổng và rủi ro bảo mật hàng đầu theo OWASP

5 trụ cột cốt lõi của mô hình bảo mật Zero Trust
Theo NIST và nhiều tổ chức an ninh mạng hàng đầu, để triển khai hiệu quả mô hình Zero Trust, cần tập trung vào 5 trụ cột cơ bản sau:
Danh tính (Identity)
Đây là yếu tố quan trọng nhất trong Zero Trust. Mỗi người dùng hoặc thiết bị cần có một danh tính rõ ràng, duy nhất và đã được xác minh. Việc quản lý danh tính nên được thực hiện tập trung, có hỗ trợ xác thực đa yếu tố (MFA) và đánh giá rủi ro theo thời gian thực. Như CISA khuyến nghị: chỉ cấp quyền truy cập sau khi danh tính được xác thực và phê duyệt. Quản lý danh tính chặt chẽ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ bị chiếm đoạt tài khoản và truy cập trái phép.
Mạng (Networks)
Mạng trong Zero Trust không còn là “khu vực an toàn” mặc định. Mọi luồng dữ liệu, dù nội bộ hay đi ra ngoài, đều cần được kiểm soát. Điều này bao gồm phân đoạn mạng (segmentation), mã hóa dữ liệu và giám sát liên tục. Chính sách truy cập nên được xác định theo vị trí, loại kết nối và mức độ rủi ro, giúp ngăn chặn tấn công lan rộng trong hệ thống.
>>> Xem thêm:
- XSS là gì? Cách kiểm tra và ngăn chặn tấn công XSS hiệu quả
- Mã hóa đầu cuối (End-to-end encryption) là gì? Cách hoạt động của E2EE như thế nào?
- Hướng dẫn chi tiết cách bảo mật cho website WordPress tốt nhất
Thiết bị (Devices)
Chỉ những thiết bị tuân thủ chính sách bảo mật mới được phép truy cập hệ thống. Zero Trust yêu cầu kiểm tra liên tục tình trạng thiết bị như phần mềm bảo mật, bản vá hệ điều hành và từ chối những thiết bị không đủ an toàn. Thiết bị được kết nối phải được giám sát, đánh giá rủi ro thường xuyên và phản hồi ngay khi có dấu hiệu bất thường.
Ứng dụng và khối lượng công việc (Applications and Workloads)
Mỗi ứng dụng hoặc dịch vụ cần được quản lý và bảo vệ riêng biệt. Chỉ các ứng dụng được phê duyệt mới được phép hoạt động trong môi trường Zero Trust. Cơ chế bảo vệ thường gồm tường lửa ứng dụng, kiểm soát truy cập theo danh tính, mã hóa dữ liệu và phân quyền rõ ràng trong từng ứng dụng, nhằm ngăn lưu lượng độc hại hoặc truy cập trái phép.
Dữ liệu (Data)
Dữ liệu là tài sản giá trị nhất và là trung tâm bảo vệ của Zero Trust. Mọi quyền truy cập vào dữ liệu đều phải được kiểm tra kỹ lưỡng, dựa trên danh tính và mục đích truy cập. Dữ liệu cần được phân loại theo độ nhạy cảm, mã hóa đầu-cuối và chỉ hiển thị cho người dùng có quyền hợp lệ. Việc quản lý vòng đời dữ liệu cũng được kiểm soát chặt chẽ để ngăn rò rỉ thông tin.
>>> Xem thêm:
- Threat Intelligence là gì? Định hướng mới trong lĩnh vực an ninh mạng
- HTTPS là gì? Điểm khác nhau giữa HTTP và HTTPS?
- API là gì? Cách hoạt động và ứng dụng của API trong phát triển web

Cách triển khai bảo mật Zero Trust cho doanh nghiệp
Dựa theo hướng dẫn NIST SP 800-207, các bước triển khai Zero Trust gồm:
Xác định bề mặt cần bảo vệ (Define the Protect Surface)
Không cần bảo vệ toàn bộ hệ thống cùng lúc. Thay vào đó, hãy khoanh vùng và ưu tiên những tài nguyên nhạy cảm nhất như dữ liệu quan trọng, ứng dụng cốt lõi hoặc dịch vụ thiết yếu. Việc thu hẹp phạm vi giúp tăng hiệu quả bảo mật mà không lãng phí tài nguyên.
Lập bản đồ luồng dữ liệu và truy cập (Map Transaction Flows)
Xác định rõ “ai đang truy cập gì, từ đâu, bằng cách nào”. Việc hiểu được các luồng dữ liệu giúp triển khai tường lửa, gateway hay giải pháp bảo mật mà không làm gián đoạn hoạt động hợp pháp, đồng thời ngăn được truy cập bất hợp pháp.
Xây dựng kiến trúc Zero Trust xung quanh từng Protect Surface
Dựa trên luồng truy cập và tài nguyên cần bảo vệ, thiết lập các “vùng Zero Trust” độc lập. Mỗi vùng cần có tường lửa lớp 7 và hệ thống kiểm tra truy cập chặt chẽ, áp dụng mô hình Kipling với 6 câu hỏi: Ai? Truy cập cái gì? Ở đâu? Khi nào? Tại sao? Bằng cách nào?.
Áp dụng xác thực và ủy quyền chặt chẽ (Enforce Strong Authentication & Authorization)
Không có thành phần nào trong hệ thống được tin tưởng mặc định. Mỗi truy cập cần được xác minh bằng nhiều yếu tố như mật khẩu, sinh trắc học hoặc mã OTP. Quyền truy cập cũng cần giới hạn theo nguyên tắc “ít quyền nhất” (Least Privilege).
Giám sát liên tục và phân tích hành vi (Continuous Monitoring & Analytics)
Zero Trust không phải là giải pháp “một lần và xong”. Doanh nghiệp cần theo dõi hệ thống liên tục 24/7, sử dụng nhật ký truy cập (logging), phân tích hành vi người dùng (UEBA) và cập nhật chính sách khi có thay đổi. Việc phát hiện bất thường sớm sẽ giúp ngăn chặn sự cố trước khi chúng lan rộng.
Tự động hóa phản hồi (Automate Security Responses)
Tự động hóa là yếu tố then chốt để ứng phó nhanh chóng với các mối đe dọa. Ứng dụng AI và Threat Intelligence để phát hiện, cô lập sự cố, ví dụ: tự động cách ly thiết bị nghi ngờ, gửi cảnh báo đến bộ phận IT. Cơ chế này giúp giảm cảnh báo giả và tập trung vào các sự kiện nguy hiểm thực sự.

Triển khai Zero TrustVới cách tiếp cận “không tin ai” một cách chủ động, Zero Trust giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng bảo mật toàn diện, giảm thiểu rủi ro trong kỷ nguyên số. Nếu bạn đang tìm hiểu Zero Trust là gì, đây chính là lúc bắt đầu xây dựng một hệ thống an ninh chặt chẽ hơn cho tổ chức. TopOnTech luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp, chuẩn bảo mật theo xu hướng mới nhất.
TopOnTech là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số toàn diện, cung cấp các giải pháp thiết kế website, phát triển ứng dụng, và xây dựng hệ thống quản trị tối ưu cho doanh nghiệp.
TopOnTech nổi bật với các gói dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa theo từng nhu cầu cụ thể, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ, tối ưu vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Với định hướng “Công nghệ vì con người”, TopOnTech không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn tạo kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người dùng.
Khách hàng quan tâm đến các giải pháp số của TopOnTech có thể tìm hiểu thêm tại trang Tin tức.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN VÀ NHẬN GÓI AUDIT WEBSITE MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY tại: https://topon.tech/en/contact/
Thông tin liên hệ TopOnTech:
- Địa chỉ: 31 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Hotline: 0906 712 137
- Email: long.bui@toponseek.com