Mỗi hệ thống công nghệ đều tồn tại những khe hở tiềm ẩn, nơi mà tin tặc có thể khai thác để xâm nhập, đó chính là các lỗ hổng bảo mật. Việc nhận diện và xử lý kịp thời những điểm yếu này không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng mà mà còn là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng lòng tin với khách hàng. Hiểu rõ bản chất và cách phòng ngừa lỗ hổng bảo mật là bước khởi đầu không thể thiếu trên hành trình an toàn số. Cùng TopOnTech tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
>>> Xem thêm các bài viết:
- Viết phần mềm theo yêu cầu tại HCM, thiết kế chuyên nghiệp, đa dạng nền tảng
- Thiết kế phần mềm theo yêu cầu tại Hà Nội chuyên nghiệp, giá tốt
- Offshore development center là gì? Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp
Mục lục
ToggleLỗ hổng bảo mật là gì?
Lỗ hổng bảo mật (security vulnerability) là những điểm yếu hoặc sai sót trong thiết kế, triển khai hoặc vận hành của một hệ thống (bao gồm phần cứng, phần mềm, mạng hoặc quy trình) mà kẻ tấn công có thể khai thác để xâm nhập trái phép, đánh cắp dữ liệu, phá hoại hệ thống hoặc gây gián đoạn hoạt động.
Nhiều tổ chức uy tín trong lĩnh vực an ninh mạng đã đưa ra định nghĩa chi tiết về lỗ hổng bảo mật:
- NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ): Xem lỗ hổng bảo mật là điểm yếu tồn tại trong hệ thống thông tin, quy trình kỹ thuật, cơ chế kiểm soát nội bộ hoặc quá trình triển khai, có thể bị khai thác để làm suy giảm tính bảo mật, toàn vẹn hoặc khả dụng của dữ liệu và dịch vụ.
- ISO/IEC 27005: Định nghĩa rằng lỗ hổng bảo mật là các điểm yếu trong tài sản hoặc nhóm tài sản có thể bị các mối đe dọa mạng khai thác, ảnh hưởng đến giá trị và sự liên tục của hoạt động tổ chức.
- IETF RFC 4949: Lỗ hổng bảo mật được mô tả như lỗi hoặc điểm yếu trong thiết kế, triển khai, vận hành hoặc quản lý hệ thống, từ đó tạo điều kiện cho việc vi phạm các chính sách bảo mật.
- ENISA (Cơ quan An ninh Mạng châu Âu): Nhận định lỗ hổng bảo mật là sự tồn tại của những điểm yếu hoặc lỗi trong thiết kế, triển khai có thể dẫn đến các sự cố không mong muốn gây ảnh hưởng đến an ninh của hệ thống máy tính, mạng, ứng dụng hoặc giao thức.
- The Open Group: Định nghĩa lỗ hổng bảo mật là xác suất mà mối đe dọa có thể vượt qua khả năng phòng thủ của hệ thống, làm tăng nguy cơ bị khai thác.
- ISACA (Hiệp hội Kiểm toán và Kiểm soát Hệ thống Thông tin): Mô tả lỗ hổng bảo mật là điểm yếu trong thiết kế, vận hành hoặc kiểm soát nội bộ, dẫn đến giảm hiệu quả bảo vệ hệ thống thông tin trước các mối đe dọa.
Trong lĩnh vực an ninh mạng, khái niệm lỗ hổng bảo mật được sử dụng rất rộng rãi và có nhiều định nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết đều nhấn mạnh lỗ hổng bảo là những điểm yếu, có thể là kỹ thuật hoặc phi kỹ thuật, tồn tại trong phần mềm, phần cứng, giao thức hoặc hệ thống thông tin. Bên cạnh đó những sai sót do con người cũng được coi là một dạng lỗ hổng quan trọng cần được chú ý trong quá trình bảo vệ hệ thống.
>>> Xem thêm:
- SHA là gì? Các phiên bản SHA thường sử dụng
- Top 20 công ty thiết kế app uy tín, chất lượng nhất Việt Nam 2025
- Chi phí thiết kế app, duy trì app trên CH Play, App Store 2025

Lỗ hổng bảo mật được phân loại như thế nào?
Lỗ hổng bảo mật được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng, thường sử dụng hệ thống điểm số CVSS (Common Vulnerability Scoring System) từ 0 đến 10 để đánh giá. Dưới đây là bốn cấp độ chính:
- Lỗ hổng nghiêm trọng (Critical): Đây là các lỗ hổng có thể bị khai thác dễ dàng và cho phép tin tặc kiểm soát toàn bộ hệ thống. Trong nhiều trường hợp, kẻ tấn công không cần sự tương tác từ người dùng để thực thi mã độc hoặc chiếm quyền điều khiển.
- Lỗ hổng cao (High): Gây ảnh hưởng lớn đến tính bảo mật và thường bị khai thác nhanh chóng nếu không được vá kịp thời. Tuy không cho phép kiểm soát hoàn toàn hệ thống, nhưng vẫn đủ khả năng làm gián đoạn hoạt động hoặc truy cập trái phép.
- Lỗ hổng trung bình (Medium): Chỉ có thể bị khai thác trong một số điều kiện nhất định, chẳng hạn như yêu cầu quyền truy cập cục bộ hoặc sự tương tác của người dùng. Tác động ở mức trung bình nhưng vẫn cần theo dõi và xử lý.
- Lỗ hổng thấp (Low): Khó bị khai thác và ít ảnh hưởng đến hệ thống. Tuy nhiên, nếu kết hợp với các lỗ hổng khác, chúng vẫn có thể tạo thành một chuỗi tấn công nguy hiểm.
>>> Xem thêm:
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi bảo mật khi vào web
- HSTS là gì? Nguyên tắc hoạt động của cơ chế bảo mật HSTS
- DNS over HTTPS là gì? Tìm hiểu cách thức hoạt động của DoH

Nguyên nhân gây ra các lỗ hổng bảo mật
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến các lỗ hổng bảo mật, bao gồm:
- Lỗi lập trình và phần mềm: Trong quá trình phát triển, các sai sót về lập trình hoặc thiếu kiểm thử an toàn có thể tạo ra các điểm yếu, thường được khai thác qua các kỹ thuật như SQL Injection hoặc Cross-Site Scripting.
- Sai cấu hình hệ thống: Việc thiết lập không chính xác các thiết bị mạng, máy chủ hay biện pháp bảo mật có thể vô tình mở ra cửa hậu cho kẻ tấn công xâm nhập.
- Phần mềm và hệ điều hành lỗi thời hoặc không phổ biến: Các phiên bản cũ chưa được cập nhật bản vá bảo mật hoặc phần mềm ít được quan tâm sẽ chứa nhiều điểm yếu dễ bị hacker khai thác.
- Quản lý mật khẩu kém: Sử dụng mật khẩu dễ đoán hoặc không thay đổi thường xuyên, cùng với việc chỉ áp dụng xác thực một lớp, khiến tài khoản dễ bị tấn công qua brute-force hoặc các phương thức khác.
- Yếu tố con người và kỹ thuật tấn công phi kỹ thuật (social engineering): Thiếu nhận thức về an ninh mạng, sơ suất hoặc bị lừa đảo qua các chiêu trò như phishing là nguyên nhân phổ biến làm phát sinh lỗ hổng bảo mật.
- Độ phức tạp của hệ thống: Hệ thống càng nhiều thành phần tích hợp và phức tạp thì nguy cơ sai sót trong cấu hình hoặc truy cập ngoài ý muốn càng tăng cao.
- Mức độ kết nối cao: Sự gia tăng các thiết bị kết nối, đặc biệt là IoT với bảo mật hạn chế, làm mở rộng bề mặt tấn công và khả năng xuất hiện lỗ hổng.
- Tiếp xúc với Internet không an toàn: Kết nối internet không an toàn có thể khiến thiết bị tải về phần mềm độc hại. Đồng thời, làm việc từ xa đòi hỏi các biện pháp bảo mật mở rộng để bảo vệ máy tính và thiết bị di động.
- Rủi ro từ đối tác và bên thứ ba: Lỗ hổng bảo mật trong hệ thống của đối tác hoặc nhà cung cấp có thể trở thành kênh để hacker tấn công vào hệ thống chính của doanh nghiệp.
- Đầu vào người dùng không được kiểm tra: Thiếu kiểm soát dữ liệu nhập vào là nguyên nhân phổ biến gây ra các lỗ hổng như SQL Injection, Cross-Site Scripting (XSS) và các hình thức tấn công tương tự.
>>> Xem thêm:
- Phần mềm ứng dụng là gì? Ví dụ, chức năng & các phần mềm hay dùng
- Nhận viết phần mềm theo yêu cầu riêng, giá tốt, uy tín 2025
- CSRF là gì? Kỹ thuật tấn công và cách phòng chống CSRF hiệu quả

Một số lỗ hổng bảo mật phổ biến
Bảo mật thông tin là vấn đề sống còn đối với các doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều hệ thống vẫn tồn tại những lỗ hổng tiềm ẩn, có thể trở thành mục tiêu tấn công của tin tặc. Dưới đây là những lỗ hổng bảo mật phổ biến mà doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:
- SQL Injection: Là lỗ hổng xảy ra khi dữ liệu đầu vào không được kiểm tra đúng cách, cho phép kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn cơ sở dữ liệu, từ đó truy cập hoặc thao túng dữ liệu trái phép.
- Cross-Site Scripting (XSS): Xảy ra khi ứng dụng web cho phép chèn mã JavaScript độc hại vào trang web, gây ảnh hưởng đến người dùng khác bằng cách đánh cắp thông tin hoặc thực hiện hành động không mong muốn.
- Cross-Site Request Forgery (CSRF): Là lỗ hổng cho phép kẻ tấn công lừa người dùng thực hiện các hành động không mong muốn trên một trang web mà họ đã xác thực, như thay đổi mật khẩu hoặc thực hiện giao dịch.
- Broken Authentication: Xảy ra khi cơ chế xác thực không được triển khai đúng cách, cho phép kẻ tấn công chiếm quyền truy cập vào tài khoản người dùng hoặc hệ thống.
- Broken Access Control: Là lỗ hổng khi hệ thống không kiểm soát quyền truy cập đúng cách, cho phép người dùng truy cập vào dữ liệu hoặc chức năng mà họ không được phép.
- Security Misconfiguration: Xảy ra khi hệ thống được cấu hình không đúng hoặc thiếu các thiết lập bảo mật cần thiết, tạo điều kiện cho kẻ tấn công khai thác.
- Outdated Components: Là việc sử dụng các thành phần phần mềm hoặc thư viện đã lỗi thời, không còn được hỗ trợ hoặc chứa lỗ hổng đã biết, dễ bị khai thác.
- Privilege Escalation: Xảy ra khi kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng để nâng cao quyền hạn của mình trong hệ thống, từ người dùng thường lên quyền quản trị.
>>> Xem thêm:
- Threat Intelligence là gì? Định hướng mới trong lĩnh vực an ninh mạng
- WCAG là gì? Cách cải thiện khả năng tiếp cận website của bạn
- SSL là gì? Các chứng chỉ bảo mật website phổ biến

Cách ngăn chặn lỗ hổng bảo mật trong doanh nghiệp
Để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa mạng, doanh nghiệp cần triển khai các biện pháp bảo mật toàn diện. Dưới đây là những giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp tăng cường an toàn thông tin:
- Cập nhật phần mềm và hệ điều hành định kỳ: Việc thường xuyên cập nhật giúp hệ thống luôn được trang bị các bản vá bảo mật mới nhất, giảm thiểu nguy cơ bị khai thác từ các lỗ hổng đã biết.
- Triển khai xác thực đa yếu tố (MFA): MFA yêu cầu người dùng xác minh danh tính bằng nhiều phương thức (như mật khẩu và mã OTP). Điều này giúp giảm khả năng bị chiếm quyền truy cập, kể cả khi mật khẩu bị lộ.
- Kiểm soát và phân quyền truy cập hợp lý: Doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc “quyền tối thiểu” (least privilege), chỉ cấp quyền đúng với vai trò công việc. Việc này hạn chế rủi ro từ hành vi truy cập trái phép hoặc lạm dụng quyền.
- Áp dụng chính sách mật khẩu mạnh: Mật khẩu cần phải đủ dài, kết hợp ký tự đặc biệt, và thay đổi định kỳ. Ngoài ra, không sử dụng lại mật khẩu cũ sẽ giúp chống lại các cuộc tấn công brute-force hoặc credential stuffing.
- Sử dụng tường lửa và phần mềm bảo mật: Tường lửa giúp kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra khỏi hệ thống, trong khi phần mềm bảo mật có thể phát hiện và ngăn chặn virus, mã độc, phần mềm gián điệp và các hành vi đáng ngờ khác.
- Đào tạo nhận thức an ninh cho nhân viên: Con người luôn là mắt xích yếu trong chuỗi hệ thống bảo mật. Việc đào tạo định kỳ giúp nhân viên nhận diện các mối đe dọa như email giả mạo, file đính kèm độc hại hoặc hành vi lừa đảo qua mạng.
- Kiểm thử và đánh giá bảo mật định kỳ: Doanh nghiệp nên thực hiện các cuộc kiểm tra xâm nhập (penetration testing), đánh giá lỗ hổng (vulnerability assessment) và rà soát mã nguồn để phát hiện điểm yếu bảo mật tiềm ẩn.
- Sao lưu dữ liệu tự động và an toàn: Sao lưu thường xuyên giúp doanh nghiệp nhanh chóng phục hồi dữ liệu trong trường hợp bị tấn công bằng ransomware hoặc sự cố hệ thống.
- Giám sát hệ thống theo thời gian thực: Các công cụ giám sát bảo mật (SIEM, IDS/IPS) cho phép phát hiện nhanh các hành vi bất thường và phản ứng kịp thời, hạn chế thiệt hại nếu có sự cố xảy ra.
>>> Xem thêm:
- 16 ứng dụng thiết kế đồ họa miễn phí, tốt nhất 2025-Tải ngay
- PKI là gì? Các ứng dụng Public Key Infrastructure phổ biến
- SSO là gì? Phân loại và cách đăng nhập SSO – Đăng nhập 1 lần

Có nên công bố các lỗ hổng bảo mật đã biết hay không?
Việc có nên công khai các lỗ hổng bảo mật ngay sau khi phát hiện hay không vẫn là một chủ đề gây tranh cãi, với hai luồng ý kiến trái ngược:
- Công khai ngay lập tức (Full Disclosure): Một số chuyên gia an ninh mạng cho rằng việc công bố lỗ hổng ngay sau khi phát hiện sẽ tạo áp lực buộc nhà cung cấp phần mềm nhanh chóng vá lỗi. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì nếu bản vá chưa sẵn sàng, kẻ tấn công có thể khai thác lỗ hổng trong thời gian chờ đợi.
- Tiết lộ có trách nhiệm (Responsible Disclosure): Nhiều chuyên gia cho rằng không nên công khai thông tin một cách rộng rãi ngay lập tức. Thay vào đó, họ đề xuất chỉ chia sẻ thông tin với các bên có trách nhiệm, chẳng hạn như nhà phát triển phần mềm hoặc các nhóm an ninh mạng liên quan. Mục tiêu là hạn chế tối đa khả năng tin tặc khai thác lỗ hổng trong thời gian chờ bản vá được phát hành.
Dù đứng ở quan điểm nào, không thể phủ nhận một thực tế rằng cả hacker mũ trắng (ethical hacker) và tội phạm mạng đều không ngừng tìm kiếm, khai thác các lỗ hổng bảo mật và kiểm tra các điểm yếu đã được công bố. Ngày càng nhiều công ty áp dụng chương trình thưởng lỗi (bug bounty) như một chiến lược hiệu quả để khuyến khích hacker mũ trắng tìm kiếm và báo cáo các lỗ hổng bảo mật thay vì khai thác chúng.
Mức thưởng trong các chương trình bug bounty thường phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp, độ phức tạp của lỗ hổng và mức độ nghiêm trọng của vấn đề bảo mật. Chẳng hạn, việc phát hiện rò rỉ dữ liệu tại một tập đoàn trong danh sách Fortune 500 sẽ có giá trị thưởng cao hơn nhiều so với các lỗi ở doanh nghiệp quy mô nhỏ.
>>> Xem thêm:
- Mã hóa tiêu chuẩn TLS là gì? Chức năng & cơ chế hoạt động
- Bảo mật website là gì? Tầm quan trọng và cách giữ cho website an toàn
- Hướng dẫn chi tiết cách bảo mật cho website WordPress tốt nhất
Làm thế nào để quản lý các lỗ hổng bảo mật?
Quản lý lỗ hổng bảo mật là quá trình xác định, đánh giá, xử lý và báo cáo các điểm yếu tiềm ẩn trong hệ thống mạng của doanh nghiệp. Mục tiêu chính là giảm thiểu rủi ro an ninh mạng bằng cách xử lý các lỗ hổng trước khi chúng bị khai thác bởi các tác nhân độc hại.
Hiện nay, có ba phương pháp chủ yếu được áp dụng để phát hiện và xác định các lỗ hổng bảo mật: Hiện nay, có ba phương pháp phổ biến được sử dụng để phát hiện và xử lý lỗ hổng bảo mật: quét lỗ hổng tự động, kiểm thử xâm nhập (penetration testing) và khai thác tìm kiếm qua Google (Google Hacking).
Quét lỗ hổng bảo mật
Quét lỗ hổng bảo mật là quá trình sử dụng các công cụ tự động để kiểm tra hệ thống, ứng dụng hoặc mạng nhằm phát hiện các điểm yếu đã biết. Các công cụ này giúp xác định các lỗ hổng phát sinh từ cấu hình sai hoặc lỗi lập trình, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp trong việc khắc phục kịp thời trước khi bị khai thác.
Kiểm thử xâm nhập
Kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing) là phương pháp mô phỏng các cuộc tấn công thực tế nhằm phát hiện điểm yếu trong hệ thống. Khác với quét lỗ hổng tự động, kỹ thuật này thường do con người thực hiện và có thể phát hiện các lỗ hổng logic hoặc sai sót trong thiết kế bảo mật.
Google Hacking Techniques
Một phương pháp khá đặc biệt nhưng rất hiệu quả là Google Hacking, phương pháp này tận dụng các công cụ tìm kiếm để phát hiện những lỗi liên quan đến mã nguồn hoặc URL trên website. Phương pháp này giúp tìm ra các thông tin nhạy cảm bị lộ do lỗi cấu hình hoặc sai sót trong phát triển website.
>>> Xem thêm:
- HTTPS là gì? Điểm khác nhau giữa HTTP và HTTPS?
- XSS là gì? Cách kiểm tra và ngăn chặn tấn công XSS hiệu quả
- SOC là gì? Lợi ích của Trung tâm Điều hành An ninh mạng (SOC)

Lỗ hổng bảo mật luôn là thách thức lớn đối với mọi tổ chức trong việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống của mình. Bằng cách áp dụng các biện pháp quản lý nghiêm ngặt và liên tục cập nhật kiến thức về bảo mật, doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao uy tín và sự tin tưởng từ khách hàng. Để tối ưu hóa khả năng phòng chống các lỗ hổng bảo mật, việc hợp tác với những đơn vị chuyên nghiệp như dịch vụ thiết kế website tại TopOnTech sẽ là lựa chọn an toàn và hiệu quả.
TopOnTech là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số toàn diện, cung cấp các giải pháp thiết kế website, phát triển ứng dụng, và xây dựng hệ thống quản trị tối ưu cho doanh nghiệp.
TopOnTech nổi bật với các gói dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa theo từng nhu cầu cụ thể, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ, tối ưu vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Với định hướng “Công nghệ vì con người”, TopOnTech không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn tạo kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người dùng.
Khách hàng quan tâm đến các giải pháp số của TopOnTech có thể tìm hiểu thêm tại trang Tin tức.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN VÀ NHẬN GÓI AUDIT WEBSITE MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY tại: https://topon.tech/en/contact/
Thông tin liên hệ TopOnTech:
- Địa chỉ: 31 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Hotline: 0906 712 137
- Email: long.bui@toponseek.com