DNS là một phần quan trọng giúp người dùng truy cập Internet một cách dễ dàng mà không cần ghi nhớ dãy số IP phức tạp. Thay vì nhập địa chỉ IP, bạn chỉ cần gõ tên miền như google.com là có thể vào web. Vậy DNS là gì, hoạt động ra sao và đâu là những DNS nhanh, ổn định nhất hiện nay? Cùng TopOnTech khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
>>> Xem thêm các bài viết:
- AES là gì? Tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu và các chế độ hoạt động của AES
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi bảo mật khi vào web
- SHA là gì? Các phiên bản SHA thường sử dụng
Mục lục
ToggleDNS là gì?
DNS là gì? DNS (Domain Name System) là hệ thống phân giải tên miền, giúp chuyển đổi thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu và kết nối. Bạn có thể hình dung DNS như cuốn danh bạ điện thoại của Internet: thay vì phải nhớ dãy số IP dài và khó nhớ, bạn chỉ cần nhập tên trang web, DNS sẽ tự động tìm đúng địa chỉ và kết nối giúp bạn. Nhờ có DNS, việc truy cập website trở nên đơn giản và thuận tiện hơn rất nhiều.
>>> Xem thêm:
- Vulnerability assessment là gì? Giải pháp rà quét và quản lý lỗ hổng bảo mật
- PKI là gì? Các ứng dụng Public Key Infrastructure phổ biến
- Viết phần mềm theo yêu cầu tại HCM, thiết kế chuyên nghiệp, đa dạng nền tảng

Chức năng của DNS là gì?
DNS đóng vai trò như “người phiên dịch” giữa con người và máy tính. Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt, DNS sẽ tìm ra địa chỉ IP tương ứng để thiết bị có thể truy cập đúng trang web. Ngoài ra, DNS còn lưu lại thông tin những lần truy cập trước (gọi là cache) để tăng tốc độ xử lý cho những lần sau. Nhờ có DNS, bạn không cần ghi nhớ hàng loạt địa chỉ IP mà vẫn dễ dàng kết nối Internet một cách nhanh chóng và ổn định.
>>> Xem thêm:
- SSL là gì? Các chứng chỉ bảo mật website phổ biến
- WCAG là gì? Cách cải thiện khả năng tiếp cận website của bạn
- Viết phần mềm theo yêu cầu tại HCM, thiết kế chuyên nghiệp, đa dạng nền tảng

DNS hoạt động như thế nào?
Sau khi đã hiểu DNS là gì, ta cần phải hiểu cách mà hệ thống này hoạt động. DNS hoạt động theo cơ chế phân giải tên miền nhiều bước trao đổi giữa các máy chủ chuyên dụng (DNS server). Ví dụ, để phân giải tên miền google.com, quy trình điển hình như sau:
- Bước 1: Trình duyệt của người dùng gửi yêu cầu chứa tên miền (google.com) đến một DNS Recursor (còn gọi là DNS Resolver) do hệ điều hành hoặc nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) cấu hình.
- Bước 2: DNS Recursor truy vấn tới Root Name Server (máy chủ gốc). máy chủ này sẽ phản hồi địa chỉ của TLD Name Server (máy chủ tên miền cấp cao) phụ trách đuôi .com.
- Bước 3: DNS Recursor tiếp tục hỏi TLD Name Server cho địa chỉ của Authoritative Name Server của google.com.
- Bước 4: DNS Recursor gửi truy vấn đến Authoritative Name Server của google.com.
- Bước 5: Authoritative Server trả về địa chỉ IP thực của google.com.
- Bước 6: DNS Recursor trả lại địa chỉ IP đó cho trình duyệt. Khi có được IP, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ web chứa trang (google.com).
- Bước 7: Máy chủ web phản hồi dữ liệu trang cho trình duyệt.
Nếu DNS Resolver đã lưu thông tin trong bộ nhớ đệm (cache), quá trình trên sẽ diễn ra nhanh hơn do không cần truy vấn lại từng bước. Nhờ đó, hiệu suất mạng được tối ưu và tốc độ truy cập website tăng đáng kể.
>>> Xem thêm:
- CSP là gì? Tổng hợp thông tin chính sách bảo mật nội dung từ A – Z
- SOC là gì? Tìm hiểu Security Operations Center (SOC)
- Top 20 công ty thiết kế app uy tín, chất lượng nhất Việt Nam 2025

Các loại DNS Server phổ biến hiện nay
Sau khi bạn đã hiểu DNS là gì và cách nó hoạt động, hãy cùng khám phá các loại DNS Server phổ biến đang được sử dụng hiện nay:
Root Name Server
Đây là máy chủ gốc, nằm ở tầng cao nhất của hệ thống DNS. Vai trò của Root Server là định hướng truy vấn tới các máy chủ tên miền cấp cao nhất (TLD) như .com, .net, .org… Khi bạn gõ một địa chỉ web, Root Server sẽ chỉ cho hệ thống Recursor biết phải liên hệ với máy chủ TLD nào.
Hiện có 13 hệ thống Root Server chính, được triển khai trên toàn cầu thông qua các bản sao phân tán. Nếu các máy chủ này không hoạt động, quá trình phân giải tên miền sẽ không thể thực hiện, vì mọi truy vấn DNS đều bắt đầu từ đây. Vì vậy, Root Name Server được xem là “điểm khởi đầu thiết yếu” trong chuỗi xử lý DNS.
>>> Xem thêm:
- Phần mềm ứng dụng là gì? Ví dụ, chức năng & các phần mềm hay dùng
- RFI là gì? Vai trò của yêu cầu thông tin trong kinh doanh
- CSRF là gì? Kỹ thuật tấn công và cách phòng chống CSRF hiệu quả

Local Name Server
Local Name Server còn được gọi là DNS Recursor hoặc máy chủ DNS cục bộ, thường do nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) hoặc doanh nghiệp vận hành. Đây là điểm tiếp nhận đầu tiên khi người dùng gửi truy vấn DNS.
Nếu câu trả lời đã có sẵn trong bộ nhớ đệm (cache), máy chủ sẽ phản hồi ngay. Nếu chưa, nó sẽ tiếp tục truy vấn đến Root Server và các cấp tiếp theo. Local DNS giúp giảm tải đường truyền Internet quốc tế và cải thiện tốc độ truy cập website cho người dùng trong cùng mạng. Ngoài ra, nó còn quản lý các tên miền nội bộ chỉ sử dụng trong phạm vi tổ chức hoặc doanh nghiệp.
>>> Xem thêm:
- Chi phí thiết kế app, duy trì app trên CH Play, App Store 2025
- HSTS là gì? Nguyên tắc hoạt động của cơ chế bảo mật HSTS
- Nhận viết phần mềm theo yêu cầu riêng, giá tốt, uy tín 2025

So sánh Public DNS và Private DNS
Dưới đây là bảng so sánh rõ ràng giữa Public DNS và Private DNS giúp bạn dễ hình dung sự khác biệt giữa hai loại:
Tiêu chí | Public DNS (DNS công cộng) | Private DNS (DNS riêng) |
Phạm vi sử dụng | Toàn bộ Internet, ai cũng có thể truy cập | Chỉ sử dụng trong mạng nội bộ |
Mục đích chính | Tăng tốc truy cập, vượt chặn website | Bảo mật và quản lý hệ thống nội bộ |
Khả năng truy cập | Bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet | Chỉ thiết bị trong cùng hệ thống hoặc tổ chức mới truy cập |
Ví dụ phổ biến | Google DNS (8.8.8.8), Cloudflare DNS (1.1.1.1) | DNS nội bộ của công ty, trường học, hệ thống quản trị nội bộ |
Tính bảo mật | Phụ thuộc vào nhà cung cấp, có thể không kiểm soát hoàn toàn | Cao hơn do được kiểm soát trong tổ chức |
Khả năng phân giải tên miền nội bộ | Không hỗ trợ tên miền riêng trong tổ chức | Có thể phân giải các tên miền nội bộ đặc thù |
Khả năng tùy chỉnh | Hạn chế, phụ thuộc vào nhà cung cấp DNS | Cao, có thể cấu hình theo nhu cầu riêng |
>>> Xem thêm:
- Brute Force là gì? Nguyên nhân và cách phòng chống hiệu quả
- Lỗ hổng bảo mật là gì? Tìm hiểu về lỗ hổng website và cách ngăn chặn hiệu quả
- Threat Intelligence là gì? Định hướng mới trong lĩnh vực an ninh mạng
Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Public DNS
Bạn có thể dễ dàng chuyển sang dùng Public DNS bằng cách thay đổi cài đặt DNS trên thiết bị hoặc router.. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho từng nền tảng:
Trên Windows 10/11
- Vào Settings > Network & Internet
- Chọn mạng đang kết nối > Properties
- Tại IP settings, chọn Edit, chuyển sang Manual
- Bật IPv4, nhập:
- Preferred DNS: 8.8.8.8
- Alternate DNS: 8.8.4.4
- Nhấn Save để hoàn tất
>>> Xem thêm:
- Offshore development center là gì? Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp
- SQL injection là gì? Cách ngăn chặn và phòng chống tấn công SQL injection hiệu quả
- Pentest là gì? Những thông tin cần biết về Penetration Testing

Trên macOS
- Bước 1: Vào System Preferences → Network
- Bước 2: Chọn kết nối đang dùng (Wi-Fi hoặc Ethernet) → Advanced
- Bước 3: Chuyển sang tab DNS, nhấn dấu + và nhập:
- 1.1.1.1
- 1.0.0.1
Bước 4: Nhấn OK và Apply
>>> Xem thêm:
- Bug Bounty là gì? Tổng quan về chương trình Săn Lỗi Bảo Mật Nhận Tiền
- API là gì? Cách hoạt động và ứng dụng của API trong phát triển web
- Hướng dẫn chi tiết cách bảo mật cho website WordPress tốt nhất

Trên iPhone (iOS)
- Vào Cài đặt → Wi-Fi
- Nhấn vào biểu tượng ⓘ cạnh mạng đang kết nối
- Chọn Định cấu hình DNS → Thủ công (Manual)
- Nhập địa chỉ: 8.8.8.8, 8.8.4.4, sau đó lưu
Trên Android
- Vào Cài đặt → Wi-Fi
- Nhấn giữ tên mạng → Quản lý cài đặt
- Đổi IP settings từ DHCP sang Static
- Nhập DNS:
- DNS1: 1.1.1.1
- DNS2: 1.0.0.1
(Lưu ý: Giao diện có thể khác nhau tùy theo dòng máy và phiên bản hệ điều hành).
Trên Router
- Truy cập địa chỉ router (thường là 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1)
- Đăng nhập -> tìm phần cấu hình DNS hoặc DHCP
- Nhập DNS mong muốn như 8.8.8.8, 8.8.4.4
- Lưu lại để toàn bộ thiết bị trong mạng sử dụng DNS mới
Sau khi cấu hình xong, thiết bị của bạn sẽ dùng Public DNS để phân giải tên miền. Việc này có thể cải thiện tốc độ truy cập web, tăng độ ổn định hoặc giúp vượt qua một số rào cản truy cập tùy vào từng dịch vụ DNS được chọn.
>>> Xem thêm:
- OWASP là gì? 10 lỗ hổng và rủi ro bảo mật hàng đầu theo OWASP
- XSS là gì? Cách kiểm tra và ngăn chặn tấn công XSS hiệu quả
- RSA là gì? Cách mã hóa RSA hoạt động và ứng dụng trong chữ ký số
Top 10 DNS Server tốt, nhanh nhất hiện nay
Nếu bạn đã hiểu DNS là gì và đang tìm kiếm các DNS đáng tin cậy để tối ưu tốc độ mạng, hãy tham khảo danh sách dưới đây:
Google Public DNS
Google Public DNS là dịch vụ DNS miễn phí của Google, ra mắt từ 2009 và hiện rất phổ biến. Google đầu tư hạ tầng máy chủ toàn cầu, giúp độ tin cậy và tốc độ phân giải cao.
- Địa chỉ IP: 8.8.8.8, 8.8.4.4.
- Ưu điểm: Tốc độ nhanh, ổn định; có hệ thống máy chủ lớn khắp thế giới, khả năng phân giải DNS tốt. Dễ dàng nhớ và cấu hình.
- Nhược điểm: Google có thể ghi nhận các truy vấn của bạn (vấn đề riêng tư). Một số khu vực có thể chặn địa chỉ của Google DNS.
>>> Xem thêm:
- 16 ứng dụng thiết kế đồ họa miễn phí, tốt nhất 2025-Tải ngay
- Mã hóa tiêu chuẩn TLS là gì? Chức năng & cơ chế hoạt động
- MFA là gì? Tìm hiểu xác thực đa yếu tố & vai trò trong bảo mật hiện đại

Cloudflare DNS
Cloudflare DNS (thường gọi là 1.1.1.1) là dịch vụ DNS công cộng của Cloudflare, tập trung vào tốc độ và quyền riêng tư. Được biết đến là một trong những DNS công cộng nhanh nhất hiện nay.
- Địa chỉ IP: 1.1.1.1, 1.0.0.1.
- Ưu điểm: Rất nhanh và an toàn; cam kết không lưu log người dùng; hỗ trợ DNS over HTTPS/TLS. Địa chỉ DNS dễ nhớ (1.1.1.1). Được nhiều chuyên gia khuyên dùng do tính riêng tư cao.
- Nhược điểm: Một số nhà mạng cũ có thể mặc định định tuyến 1.1.1.1 khác (ít phổ biến). Ít tính năng lọc như các DNS thương mại khác (chỉ tập trung phân giải nhanh).
>>> Xem thêm: SSO là gì? Phân loại và cách đăng nhập SSO – Đăng nhập 1 lần

OpenDNS
OpenDNS (nay thuộc Cisco) là dịch vụ DNS công cộng miễn phí, cung cấp thêm tính năng bảo mật và lọc nội dung.
- Địa chỉ IP: 208.67.222.222, 208.67.220.220.
- Ưu điểm: Ổn định và an toàn; có tính năng chặn trang độc (lừa đảo, mã độc) tùy chọn; hỗ trợ lọc gia đình (FamilyShield). Cho phép đăng ký quản lý cài đặt DNS.
- Nhược điểm: Muốn kích hoạt tính năng nâng cao phải đăng ký tài khoản; tốc độ có thể chậm hơn Google DNS ở một số khu vực; cũng lưu log truy vấn DNS.
>>> Xem thêm: Mã hóa đầu cuối (End-to-end encryption) là gì? Cách hoạt động của E2EE như thế nào?

DNS Viettel
DNS của Viettel cung cấp bởi nhà mạng Viettel tại Việt Nam. Được tối ưu cho người dùng Việt, giảm độ trễ với nội dung trong nước.
- Địa chỉ IP: 203.113.131.1, 203.113.131.2.
- Ưu điểm: Phân giải nhanh với các máy chủ trong nước; ổn định khi truy cập tài nguyên trong mạng Viettel. Hỗ trợ tốt cho người dùng ở Việt Nam.
- Nhược điểm: Khi truy cập trang nước ngoài có thể chậm hơn DNS quốc tế; hoạt động trong chính sách kiểm duyệt của nhà mạng (có thể bị chặn một số trang bị cấm).
DNS FPT
DNS của FPT Telecom, cũng là nhà cung cấp Internet lớn tại Việt Nam. Tương tự DNS Viettel, được tối ưu cho mạng FPT.
- Địa chỉ IP: 210.245.24.20, 210.245.24.22.
- Ưu điểm: Tăng tốc độ truy cập cho khách hàng của FPT; ổn định trong nước, hỗ trợ truy xuất nhiều website Việt.
- Nhược điểm: Độ trễ có thể cao với nội dung nước ngoài; như các DNS của ISP Việt khác, có thể tuân thủ chính sách chặn web.
>>> Xem thêm: Cyber Security Hygiene là gì? Vai trò và cách thực hành tốt nhất
DNS VNPT
DNS của VNPT, một nhà mạng lớn khác ở Việt Nam. Cung cấp giải pháp DNS cho khách hàng VNPT.
- Địa chỉ IP: 203.162.4.191, 203.162.4.190.
- Ưu điểm: Thường ổn định với mạng VNPT; nhanh với các trang phổ biến trong nước.
- Nhược điểm: Tương tự DNS nhà mạng khác, có thể chậm ngoài nước; có thể bị áp dụng chính sách chặn web theo quy định.
DNS.Watch
DNS.Watch là dịch vụ DNS công cộng miễn phí ở Đức, tập trung vào quyền riêng tư. Cam kết không kiểm duyệt hoặc lọc kết quả.
- Địa chỉ IP: 84.200.69.80, 84.200.70.40.
- Ưu điểm: Tốc độ tối ưu cao; hoàn toàn miễn phí, không lưu log người dùng và hỗ trợ DNSSEC (bảo mật DNS). Không chặn bất kỳ tên miền nào (không kiểm duyệt).
- Nhược điểm: Chủ yếu ở châu Âu nên ở Việt Nam có thể chậm hơn so với DNS trong nước; ít tính năng bổ sung (chỉ phân giải tên miền chuẩn, không lọc nội dung).
>>> Xem thêm: HTTPS là gì? Điểm khác nhau giữa HTTP và HTTPS?
Quad9
Quad9 là dịch vụ DNS công cộng phi lợi nhuận đặt trụ sở tại Thụy Sĩ, nổi bật về bảo mật và riêng tư. Quad9 chặn các tên miền độc hại dựa trên danh sách dữ liệu từ nhiều nguồn tình báo mạng.
- Địa chỉ IP: 9.9.9.9, 149.112.112.112.
- Ưu điểm: Bảo vệ an ninh cao, tự động chặn website chứa mã độc, lừa đảo hay botnet trước khi thiết bị kết nối. Không lưu lại địa chỉ IP người dùng (tối ưu riêng tư); hỗ trợ mã hóa DNS, tuân thủ GDPR của châu Âu.
- Nhược điểm: Việc kiểm tra chặn có thể làm chậm chút ít so với DNS bình thường; nếu truy cập nội dung không độc hại bị liệt vào danh sách đen, bạn có thể không vào được (ít gặp).
SafeDNS
SafeDNS là dịch vụ DNS đám mây chuyên về bảo mật và lọc nội dung, thường dùng cho doanh nghiệp và gia đình. Có khả năng chặn nội dung độc hại và các loại trang web không mong muốn.
- Địa chỉ IP: 195.46.39.39, 195.46.39.40.
- Ưu điểm: Sử dụng công nghệ AI/ML để ngăn chặn các mối đe dọa (malware, phishing) ở cấp DNS. Có tính năng lọc web và báo cáo chi tiết; đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp muốn kiểm soát nội dung truy cập.
- Nhược điểm: Nhiều tính năng cao cấp chỉ dành cho phiên bản trả phí; nếu dùng miễn phí hạn chế một số cấu hình; việc lọc nội dung có thể chặn cả trang thông thường nếu bị xếp loại.
Dyn DNS (Internet Guide)
Dyn (hiện thuộc Oracle) cung cấp dịch vụ DNS công cộng dưới tên gọi Internet Guide. Đây là dịch vụ DNS có lịch sử lâu đời và áp dụng công nghệ Oracle.
- Địa chỉ IP: 216.146.35.35, 216.146.36.36.
- Ưu điểm: Đáng tin cậy, sử dụng hạ tầng Oracle mạnh; có khả năng định tuyến đa vị trí (mạng toàn cầu).
- Nhược điểm: Ít phổ biến hơn Google/Cloudflare nên ít thông tin hỗ trợ; cũng lưu log và không tập trung vào bảo mật cao như Quad9 hay Cloudflare.
>>> Xem thêm: DDoS là gì? Dấu hiệu, cách phòng chống và xử lý hiệu quả
Câu hỏi thường gặp về DNS
Để hiểu rõ hơn về DNS và cách nó hoạt động trong thực tế, hãy cùng đi qua một số câu hỏi phổ biến sau:
PDNS là gì?
PDNS thường được hiểu là PowerDNS là phần mềm máy chủ DNS mã nguồn mở, cho phép bạn tự vận hành hệ thống DNS riêng. Trong một số trường hợp khác, PDNS cũng có thể là viết tắt của “Private DNS” tính năng trên Android cho phép sử dụng máy chủ DNS riêng, có mã hoá để tăng bảo mật. Dù hiểu theo nghĩa nào, PDNS vẫn là một khái niệm mang tính kỹ thuật, ít phổ biến với người dùng thông thường.
DNS có ảnh hưởng đến tốc độ mạng không?
Có, nhưng không nhiều. DNS chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phân giải tên miền tức là thời gian hệ thống chuyển từ tên miền sang địa chỉ IP. Nếu máy chủ DNS bạn chọn hoạt động nhanh, việc truy cập lần đầu vào trang web sẽ mượt hơn. Tuy nhiên, sau khi kết nối xong, tốc độ tải nội dung hay băng thông internet vẫn giữ nguyên.
Đổi DNS có ảnh hưởng gì không?
Đổi DNS không làm mạng nhanh hơn một cách trực tiếp, mà chỉ thay đổi nơi xử lý việc tìm kiếm địa chỉ IP từ tên miền. Nếu chọn DNS đáng tin cậy như Google (8.8.8.8) hay Cloudflare (1.1.1.1), bạn có thể nhận được tốc độ phản hồi nhanh hơn và tăng bảo mật. Ngược lại, nếu chọn sai DNS, có thể gặp lỗi truy cập hoặc nguy cơ bị theo dõi. Nhìn chung, đổi DNS là an toàn nếu bạn chọn đúng nhà cung cấp.
DNS 8.8.8.8 là gì?
Đây là địa chỉ của Google Public DNS, dịch vụ DNS công cộng miễn phí do Google cung cấp. Nó giúp tăng tốc phân giải tên miền và thường được dùng cùng với địa chỉ phụ là 8.8.4.4.
DNS 1.1.1.1 là gì?
Đây là máy chủ DNS công cộng của Cloudflare nổi bật với tốc độ nhanh và cam kết không lưu lịch sử truy cập (no log). Địa chỉ phụ đi kèm là 1.0.0.1. Nhiều người dùng ưa chuộng DNS này vì đảm bảo tính riêng tư và độ trễ thấp.
DNS trên điện thoại là gì?
DNS trên điện thoại cũng giống như trên máy tính giúp chuyển tên miền sang địa chỉ IP để truy cập web.
DNS là dịch vụ gì?
DNS (Domain Name System) là hệ thống giúp biến tên miền (như example.com) thành địa chỉ IP tương ứng để thiết bị truy cập đúng máy chủ. Nhờ DNS, bạn không cần nhớ dãy số IP mà chỉ cần nhập tên trang web để truy cập nhanh chóng và tiện lợi.Việc hiểu rõ DNS là gì, chức năng và các loại DNS phổ biến sẽ giúp bạn tối ưu hóa trải nghiệm internet, tăng tốc độ truy cập và đảm bảo an toàn khi lướt web. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị thiết kế website uy tín, chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật tốt, TopOnTech chính là đối tác đáng tin cậy để đồng hành cùng bạn trong mọi dự án số.
TopOnTech là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số toàn diện, cung cấp các giải pháp thiết kế website, phát triển ứng dụng, và xây dựng hệ thống quản trị tối ưu cho doanh nghiệp.
TopOnTech nổi bật với các gói dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa theo từng nhu cầu cụ thể, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ, tối ưu vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Với định hướng “Công nghệ vì con người”, TopOnTech không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn tạo kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người dùng.
Khách hàng quan tâm đến các giải pháp số của TopOnTech có thể tìm hiểu thêm tại trang Tin tức.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN VÀ NHẬN GÓI AUDIT WEBSITE MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY tại: https://topon.tech/en/contact/
Thông tin liên hệ TopOnTech:
- Địa chỉ: 31 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Hotline: 0906 712 137
- Email: long.bui@toponseek.com